Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thu Trang Nguyễn

Lập gia đình từ (word from) cho các từ sau :

Ex: annoy(v):làm bực bội

Annoyance(n)

Invent,commerce,atc,success,assist,arrange,speak,peace,deliver,differ,care,agree,transmit,danger,exhibit,interest,deafen

Duy Bùi Ngọc Hà
15 tháng 7 2017 lúc 22:28

Gia đình từ (word form) cho các từ sau:

1) invent (n.): phát minh

\(\rightarrow\) invention (n.): sự phát minh

\(\rightarrow\) inventor (n.): nhà phát minh

2) commerce (v.): buôn bán

\(\rightarrow\) commercial (adj.): thuộc buôn bán, thương mại

3) act (v.): đóng (vai), thực hiện

\(\rightarrow\) action (n.): việc làm, hành động

\(\rightarrow\) acting (n.): sự thủ vai

\(\rightarrow\) active (adj.): tích cực, chủ động

4) success (n.): sự thành công

\(\rightarrow\) succeed (v.): thành công

\(\rightarrow\) successful (adj.): thành công, thành đạt

\(\rightarrow\) successfully (adv.): một cách thành công

5) assist (v.): giúp đỡ, cộng sự

\(\rightarrow\) assistant (n.): người giúp đỡ, phụ tá

6) arrange (v.): sắp xếp

\(\rightarrow\) arranger (n.): người sắp đặt

\(\rightarrow\) arrangement (n.): sự sắp đặt

7) speak (v.): nói (ngôn ngữ)

\(\rightarrow\) speaker (n.): người nói, loa phóng thanh

\(\rightarrow\) speaking (n.): lời nói, lời phát biểu

8) peace (n): sự hòa bình, sự thanh bình

\(\rightarrow\) peaceful (adj.): hòa bình, yên tĩnh

9) deliver (v.): phân phát, phân phối

\(\rightarrow\) delivery (n.): sự phân phát

10) differ (v.): khác (với)

\(\rightarrow\) different (adj.) from: khác biệt (với)

\(\rightarrow\) difference (n.): sự khác biệt

11) care (v.): quan tâm

\(\rightarrow\) careful (adj.): cẩn thận \(\ne\) careless (adj.): bất cẩn

\(\rightarrow\) carefulness (adj.): sự cẩn thận \(\ne\) carelessness (adj.): sự bất cẩn

12) agree (v.): đồng ý

\(\rightarrow\) agreement (n.): sự đồng ý

\(\rightarrow\) agree to something: đồng ý cái gì

\(\rightarrow\) agree to do something: đồng ý làm gì

13) transmit (v.): chuyển phát (tín hiệu, hình ảnh)

\(\rightarrow\) transmission (n.): sự chuyển phát (tín hiệu, hình ảnh)

14) danger (n.): sự nguy hiểm

\(\rightarrow\) dangerous (adj.): nguy hiểm

15) exhibit (v.): triển lãm

\(\rightarrow\) exhibition (n.): sự trưng bày, cuộc triển lãm

\(\rightarrow\) exhibitionist (n.): người thích phô trương

16) interest (n.): sự thích thú

\(\rightarrow\) interest (v.): làm cho thích thú

\(\rightarrow\) be interested in: quan tâm đến

17) deafen (v.): làm bị điếc

\(\rightarrow\) deaf (adj.): bị điếc

\(\rightarrow\) deaf (n.): người điếc

\(\rightarrow\) deaf-mute (n.): người câm điếc


Các câu hỏi tương tự
Thang Trúc
Xem chi tiết
Bui Ngoc TRuc
Xem chi tiết
Thu Trang Nguyễn
Xem chi tiết
Hoa Nguyễn
Xem chi tiết
Thu Trang Nguyễn
Xem chi tiết
hello hello
Xem chi tiết
Lisa Margaret
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Phương Anh
Xem chi tiết
LovehyungV
Xem chi tiết