Looking back

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Fill in the table with words and phrases about habitats.

datcoder
12 tháng 10 lúc 19:04

Types of habitats

(Các loại môi trường sống)

Things in a habitat

(Những thứ trong môi trường sống)

poles (vùng cực)

forests (rừng)

oceans (đại dương)

grasslands (đồng cỏ)

deserts (sa mạc)

marshes (đầm lầy);

flora and fauna (hệ động thực vật);

coral reefs (rặng san hô);

grasses (cỏ);

rivers (sông);

lakes (hồ);

icebergs (tảng băng trôi);

seaweed (rong biển);

plankton (sinh vật phù du);

sand dunes (đụn cát);