Do you do morning exercise everyday?
everyday do you do morning exercise
Do you do morning exercise everyday
Do you do morning exercise everyday?
1 tích với!
Do you do morning exercise everyday?
everyday do you do morning exercise
Do you do morning exercise everyday
Do you do morning exercise everyday?
1 tích với!
Dùng các từ gợi ý sau đay viết thành câu hoàn chỉnh
1) population/world/growing
2) you/usually/English/lesson/Monday/afternoon
3) They/do/best/keep/family/happy
Dùng từ gợi ý viết hoàn chỉnh mỗi câu sau.
Dùng từ gợi ý viết hoàn chỉnh câu sau:
you/know how/prevent/cold?
III. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
1. morning / you / get / up / did / this / early?
2. did / cold / you / have / a / when / recently?
3. prevent / you / how / a / can / cold / help?
4. everyday / exercise / do / morning / you / do?
III. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
1. morning / you / get / up / did / this / early?
2. did / cold / you / have / a / when / recently?
3. prevent / you / how / a / can / cold / help?
4. everyday / exercise / do / morning / you / do?
II. Dùng từ gợi ý viết hoàn chỉnh mỗi câu sau.
1. Hoa / measure / height / weight / the scale / the moment.
II. Dùng từ gợi ý viết hoàn chỉnh mỗi câu sau.
2. Mr. Lam / now wear / face mask / protect him / breathe / dust.
Dùng từ gợi ý viết hoàn chỉnh mỗi câu sau.
Mr. Lam / now wear / face mask / protect him / breathe / dust.
Dùng từ gợi ý viết hoàn chỉnh mỗi câu sau.
Last semester / my class / there be / total / 98 days’ / absence / due / sickness.