Complete the sentences with one of the words in brackets and add the suffixes -ful or -less.
1. He was once a _____ doctor. Now he’s decided to change his career. (fear, success)
2. Lewis and Abbie travel from place to place. They’re sometimes _____ for a few days, but they don’t mind. (home, taste)
3. Some people in our society throw away useful things – they’re really _____. (skill, care)
4. Julia hasn’t got a traditional job, but she’s a very clever and _____ person. (skill, money)
5. If you want to travel the world alone, you need to be brave and _____. (play, fear)
6. They think that spending too long on technology is bad and _____. (harm, thank)
1. He was once a successful doctor. Now he’s decided to change his career.
(Anh ấy từng là một bác sĩ thành công. Bây giờ anh ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp của mình.)
2. Lewis and Abbie travel from place to place. They’re sometimes homeless for a few days, but they don’t mind.
(Lewis và Abbie đi du lịch từ nơi này sang nơi khác. Đôi khi họ vô gia cư trong vài ngày, nhưng họ không bận tâm.)
3. Some people in our society throw away useful things – they’re really careless.
(Một số người trong xã hội chúng ta vứt bỏ những thứ hữu ích – họ thực sự bất cẩn.)
4. Julia hasn’t got a traditional job, but she’s a very clever and skillful person.
(Julia không có công việc truyền thống nhưng cô ấy là một người rất thông minh và khéo léo.)
5. If you want to travel the world alone, you need to be brave and fearless.
(Nếu muốn đi du lịch thế giới một mình, bạn cần phải dũng cảm và không sợ hãi.)
6. They think that spending too long on technology is bad and harmful.
(Họ cho rằng dành quá nhiều thời gian cho công nghệ là không tốt và có hại.)