Choose the incorrect underlined word or phrase in each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ gạch chân sai trong mỗi câu.)
1. Just (A) a few years (B) ago, I would (C) never fancy (D) to have a smart TV in my home.
2. Tom promised (A) adding some (B) information about (C) the past to his (D) presentation.
3. (A) I've decided (B) learning how ethnic minority people (C) use natural materials (D) to dye cloth.
4. (A) My children plan (B) researching and make our family (C) tree for (D) the past hundred years.
5. (A) Do you mind (B) not (C) to talk about the past in such a (D) negative way?
1. D | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
1. D
fancy + V-ing: thích làm gì
Sửa: to have => having
Just a few years ago, I would never fancy having a smart TV in my home.
(Chỉ vài năm trước, tôi chưa bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà mình.)
2. A
promise + to V: hứa làm gì
Sửa: adding => to add
Tom promised to add some information about the past to his presentation.
(Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)
3. B
decide + to V: quyết định làm gì
Sửa: learning => to learn
I've decided to learn how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
(Tôi quyết định tìm hiểu cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)
4. B
plan + to V: lên kế hoạch làm gì
Sửa: researching => to research
My children plan to research and make our family tree for the past hundred years.
(Các con tôi dự định nghiên cứu và lập cây phả hệ của chúng tôi suốt trăm năm qua.)
5. C
mind + V-ing: phiền, bận tâm làm gì
Sửa: to talk => talking
Do you mind not talking about the past in such a negative way?
(Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)