1. Abbie paints trainers.
(Abbie vẽ giày thể thao.)
2. Niall makes videos.
(Niall làm video.)
Abbie's hobby is relaxing.
(Sở thích của Abbie thư giãn.)
1. Abbie paints trainers.
(Abbie vẽ giày thể thao.)
2. Niall makes videos.
(Niall làm video.)
Abbie's hobby is relaxing.
(Sở thích của Abbie thư giãn.)
5. USE IT! Work in pairs. Which hobby do you prefer: Abbie’s or Niall’s? Why?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn thích sở thích nào hơn: Abbie’s hay Niall’s? Tại sao?)
4. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. Where does Abbie buy the trainers and paints?
(Abbie mua giày thể thao và màu ở đâu?)
2. Why does Abbie like painting?
(Tại sao Abbie thích vẽ tranh?)
3. What do Abbie’s friends think of the trainers?
(Bạn bè của Abbie nghĩ gì về những đôi giày thể thao?)
4. Does Niall write the stories for his videos?
(Niall có viết câu chuyện cho video của mình không?)
5. How do his friends help with the videos?
(Bạn bè của anh ấy giúp gì với các video?)
6. How often does he make the videos?
(Anh ấy làm video bao lâu một lần?)
THINK! How do you relax when you are not at school?
(Suy nghĩ! Khi bạn không đến trường bạn thư giãn như thế nào?)
2. Do the questionnaire. Do you like being alone, being creative, or going out? Compare your answers with your partner's.
(Làm bảng câu hỏi. Bạn thích ở một mình, sáng tạo hay đi chơi? So sánh câu trả lời với bạn của bạn.)