VOCABULARY AND LISTENING - Free time activities

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Do the questionnaire. Do you like being alone, being creative, or going out? Compare your answers with your partner's.

(Làm bảng câu hỏi. Bạn thích ở một mình, sáng tạo hay đi chơi? So sánh câu trả lời với bạn của bạn.)

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:03
 

BEING ALONE 

(MỘT MÌNH)

How often do you … ?

(Bạn … thường xuyên như thế

nào ?)
watch TV - sometimes             

(xem tivi - thỉnh thoảng)

stay in bed late - sometimes

(ở trên giường - thỉnh thoảng)   

go online - sometimes     

(lên mạng - thỉnh thoảng) 

listen to music - often      

(nghe nhạc - thường xuyên) 

collect things - sometimes     

(sưu tầm thứ gì đó - thỉnh thoảng)

BEING CREATIVE

(SÁNG TẠO)

How often do you … ?

(Bạn … thường xuyên như thế nào

?)
make videos - never                     

(làm video - không bao giờ)    

draw or paint a picture - sometimes   

(vẽ tranh - thỉnh thoảng)

play an instrument - never      

(chơi 1 nhạc cụ - không bao giờ) 

blog or write stories - never      

(viết blog hay viết truyện -

không bao giờ) 

bake cakes - never                  

(nướng bánh - không bao giờ)   

GOING OUT

(RA NGOÀI)

How often do you … ?

(Bạn … thường xuyên như thế nào

?)
meet friends - often          

(gặp bạn bè - thường xuyên)

go shopping - often     

(đi mua sắm - thường xuyên)

go dancing - never        

(đi khiêu vũ - không bao giờ)

do sport - often             

(tập thể thao - thường xuyên)

go to the cinema - often

(đến rạp phim - thường xuyên)

YOUR SCORE:  11

(điểm của bạn)

YOUR SCORE: 6

YOUR SCORE: 13

=> I like going out. 

(Tôi thích đi ra ngoài.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết