Vocabulary Builder - Unit 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment.

(Xếp các từ trong bài tập 1 thành 2 nhóm: quần áo và dụng cụ.)

 

 

Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 17:53

Clothing: boots (giày thể thao); gloves (găng tay); goggles (kính bơi); helmet (mũ bảo hộ); mask (khẩu trang thể thao); running shoes (giày chạy bộ); shirt (áo sơ mi thể thao); shorts (quần đùi thể theo); socks (tất); swimming trunks (quần bơi nam); swimming costume (áo tắm nữ); vest (áo khoác thể thao); wetsuit (đồ bơi)

Equipment: ball (bóng); bat (gậy đánh bóng); goal (khung thành); hoop (rổ bóng rổ); net (lưới); puck (bóng khúc côn cầu); racket (vợt); rope (dây thừng); safety harness (dây đai an toàn); skates (giày trượt); stick (gậy); surfboard (ván lướt)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết