Vocabulary Builder - Unit 2

Buddy

3. Match at least three of the words in exercise 1 with each of the sports below.

(Nối ít nhất ba từ trong bài tập 1 với mỗi môn thể thao bên dưới.)

basketball   climbing   football   surfing

 

Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 17:53

Basketball (bóng rổ): ball (bóng), hoop (rổ bóng rổ), shirt (áo sơ mi thể thao), shorts (quần đùi thể thao)

Climbing (leo núi): rope (dây thừng), safety harness (dây đai an toàn), helmet (mũ bảo hộ)

Football (bóng đá): goal (khung thành), net (lưới), shorts (quần đùi), shirt (áo sơ mi thể thao)

Surfing (lướt sóng): surfboard (ván lướt), wetsuit (đồ bơi), swimming trunks (quần bơi), swimming costume (đồ bơi cho nữ)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết