Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 7
Số lượng câu trả lời 34
Điểm GP 0
Điểm SP 21

Người theo dõi (3)

SANS
Vampire
Nguyễn Huệ

Đang theo dõi (5)

SANS
Hue Nguyen
Nguyễn Huệ
Thanh Tuấn

Câu trả lời:

Watercolour: màu nướcThumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)Textbook: sách giáo khoaTest Tube: ống thí nghiệmTape measure: thước cuộnStencil: giấy nếnStapler: dụng cụ dập ghimStaple remover: cái gỡ ghim bấmSet Square: Ê-keScotch Tape: băng dính trong suốtScissors: cái kéoRuler: thước kẻRibbon: dải ruy-băngProtractor: thước đo gócPost-it notes: giấy nhớPins: đinh ghim, kẹpPencil: bút chìPencil Sharpener: gọt bút chìPencil Case: hộp bútPen: bút mựcPaper: giấy viếtPaper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấyPaper Clip: kẹp giấyPalette: bảng màuPaint: sơn, màuPaint Brush: bút tô màuNotebook: sổ ghi chépMarker; bút lôngMap: bản đồMagnifying Glass: Kính lúpIndex card: giấy ghi có dòng kẻ.Highlighter: bút đánh dấu màuGlue: Keo dán hồGlobe: quả địa cầuFlash card: thẻ ghi chúFile Holder: tập hồ sơFile cabinet: tủ đựng tài liệuFelt pen/Felt tip: bút dạEraser/Rubber: cái tẩyDuster: khăn lau bảngDraft paper: giấy nhápDossier: hồ sơDictionary: từ điểnDesk: bàn họcCutter: dao rọc giấyCrayon: bút màu sápComputer: máy tính bànCompass: com-paColoured Pencil: bút chì màuClock: đồng hồ treo tườngClamp: cái kẹpChalk: phấn viếtChair: cái ghếCarbon paper: giấy thanCalculator: máy tính cầm tayBookcase/Bookshelf : giá để sách Book : vởBoard: bảngBlackboard: bảng đenBinder: bìa rời (báo, tạp chí)Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)Ballpoint: bút biBag: cặp sáchBackpack: ba lôFunnel: Cái phễuok nhé nhớ tick cho mình nhé