Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Hà Nội , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 8
Số lượng câu trả lời 324
Điểm GP 40
Điểm SP 0

Người theo dõi (1)

Nguyễn Gia Huy

Đang theo dõi (7)


Câu trả lời:

Trong môi trường học đường, việc tập trung trong giờ học là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong việc tiếp thu kiến thức. Tuy nhiên, một số bạn học sinh vẫn có thói quen mất tập trung trong lớp, điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc học của bản thân mà còn có thể làm giảm chất lượng của cả buổi học. Vì vậy, chúng ta cần nhận thức rõ ràng về tác hại của thói quen này và nỗ lực từ bỏ để có thể học tập hiệu quả hơn.

Đầu tiên, mất tập trung trong giờ học sẽ khiến bạn bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà giáo viên truyền đạt. Khi không chú ý vào bài giảng, bạn dễ dàng không hiểu được nội dung bài học, dẫn đến việc không hoàn thành bài tập, thiếu kiến thức nền tảng để làm bài kiểm tra, và lâu dài sẽ ảnh hưởng đến kết quả học tập. Điều này không chỉ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi khi phải ôn lại kiến thức mà còn làm giảm cơ hội thành công trong tương lai.

Thứ hai, thói quen mất tập trung có thể ảnh hưởng đến toàn bộ lớp học. Khi bạn không chú ý, bạn sẽ dễ dàng gây mất trật tự, làm phân tâm những bạn học xung quanh. Điều này không chỉ làm gián đoạn giờ học mà còn gây khó khăn cho giáo viên trong việc quản lý lớp học. Tạo một môi trường học tập yên tĩnh, nơi mọi người đều chú ý là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả học tập chung của cả lớp.

Ngoài ra, việc tập trung trong giờ học còn giúp bạn rèn luyện khả năng tự kỷ luật và phát triển các kỹ năng quản lý thời gian. Nếu bạn học cách tập trung và kiên trì trong việc tiếp thu kiến thức, bạn sẽ dễ dàng phát triển khả năng tổ chức công việc, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và quản lý thời gian hiệu quả. Những kỹ năng này sẽ giúp ích rất nhiều không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống sau này.

Cuối cùng, để từ bỏ thói quen mất tập trung, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Trước hết, hãy chuẩn bị đầy đủ tài liệu học tập và tạo cho mình một không gian học tập yên tĩnh. Trong giờ học, hãy cố gắng nghe và ghi chép lại những điểm chính mà giáo viên chia sẻ. Nếu cảm thấy khó tập trung, bạn có thể thử thay đổi phương pháp học, tìm cách kết nối bài học với những điều bạn quan tâm hoặc hình dung cách áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tóm lại, việc từ bỏ thói quen mất tập trung trong giờ học là một bước quan trọng để bạn cải thiện kết quả học tập và phát triển bản thân. Hãy nhớ rằng, mỗi giờ học là một cơ hội quý giá để bạn trang bị kiến thức và kỹ năng cho tương lai. Vì vậy, hãy tập trung, chăm chỉ và nỗ lực hết mình trong mỗi buổi học, bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công và tiến bộ.

Câu trả lời:

C

Câu trả lời:

1. Phân vi sinh vật cố định đạm:

Ví dụ: Các vi sinh vật như RhizobiumAzotobacter là những vi sinh vật có khả năng cố định đạm. Rhizobium thường sống cộng sinh trong nốt rễ của cây họ đậu, như đậu tương hoặc đậu ván, và có thể lấy đạm từ không khí để chuyển hóa thành dạng mà cây có thể hấp thụ. Ngoài ra, Azotobacter cũng có khả năng cố định đạm nhưng sống tự do trong đất.

+Chức năng chính: Những vi sinh vật này giúp cây trồng có được đạm, một trong những nguyên tố dinh dưỡng quan trọng giúp cây phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong giai đoạn sinh trưởng.

+Cách sử dụng: Phân vi sinh vật cố định đạm thường được sử dụng cho các cây họ đậu, vì chúng có khả năng cộng sinh với các vi sinh vật này để cố định đạm từ không khí vào đất.

2. Phân vi sinh vật phân giải chất hữu cơ:

Ví dụ: Bacillus, Trichoderma, và Aspergillus là những vi sinh vật phân giải chất hữu cơ. Chúng giúp phân hủy các chất hữu cơ như xác thực vật hoặc mùn trong đất thành các dưỡng chất dễ hấp thụ cho cây, chẳng hạn như đạm, phosphor và kali.

+Chức năng chính: Các vi sinh vật này giúp cải thiện chất lượng đất bằng cách phân hủy chất hữu cơ thành các hợp chất dinh dưỡng mà cây trồng có thể hấp thụ nhanh chóng.

+Cách sử dụng: Phân vi sinh vật phân giải chất hữu cơ có thể được sử dụng cho hầu hết các loại cây trồng, giúp cải thiện độ tơi xốp của đất và cung cấp các dưỡng chất thiết yếu.

Sự khác biệt giữa phân vi sinh vật cố định đạm và phân vi sinh vật phân giải chất hữu cơ:

Phân vi sinh vật cố định đạm chủ yếu giúp cung cấp đạm cho cây, thường được sử dụng cho các cây họ đậu, trong khi phân vi sinh vật phân giải chất hữu cơ giúp phân hủy các chất hữu cơ trong đất thành các dưỡng chất dễ hấp thụ cho cây và có thể sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau.

+Vi sinh vật cố định đạm như Rhizobium cần phải có sự cộng sinh với cây, trong khi vi sinh vật phân giải chất hữu cơ như Bacillus hay Trichoderma hoạt động độc lập trong đất.

+Phân vi sinh vật cố định đạm có tác dụng lâu dài vì vi sinh vật này cần thời gian để phát triển và cố định đạm từ không khí, trong khi phân vi sinh vật phân giải chất hữu cơ có tác dụng nhanh chóng, giúp cải thiện ngay chất lượng đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.

Câu trả lời:

Chi tiết:

1. Khí hậu Đông Nam Á đất liền:

Đặc điểm chính:

+Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Có mùa mưa rõ rệt từ tháng 5 đến tháng 10, mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4.

+Nhiệt độ cao quanh năm: Nhiệt độ trung bình dao động từ 25°C đến 30°C.

+Ảnh hưởng của gió mùa: Gió mùa Tây Nam mang mưa vào mùa hè, còn gió mùa Đông Bắc khô và lạnh vào mùa đông.

Vùng có đặc điểm này: Các quốc gia như Thái Lan, Lào, Campuchia, Miến Điện và các phần của Việt Nam (đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long).

2. Khí hậu Đông Nam Á hải đảo:

Đặc điểm chính:

+Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Tương tự khu vực đất liền, nhưng với sự khác biệt là có mưa nhiều hơn do ảnh hưởng của biển

+.Mưa quanh năm: Ở các hòn đảo, lượng mưa lớn và thường xuyên hơn, đặc biệt là trong mùa gió mùa.

+Nhiệt độ ít thay đổi: Nhiệt độ trung bình dao động trong khoảng 26°C đến 30°C, ít thay đổi hơn so với khu vực đất liền

+.Độ ẩm cao: Khí hậu ẩm ướt do tác động của đại dương.

Vùng có đặc điểm này: Các hòn đảo như Philippines, Indonesia, Malaysia (bờ biển và các đảo).

3.So sánh:

+Mưa: Khí hậu Đông Nam Á hải đảo thường mưa nhiều hơn, đặc biệt là ở các khu vực gần biển.

+Nhiệt độ: Cả hai khu vực có nhiệt độ cao, nhưng khu vực hải đảo ổn định hơn và ít dao động.

+Độ ẩm: Khu vực hải đảo có độ ẩm cao hơn, trong khi khu vực đất liền có sự thay đổi lớn hơn trong độ ẩm.

Câu trả lời:

Câu 4:

Dãy núi Hi-ma-lay-a nằm ở khu vực Nam Á, kéo dài qua các quốc gia như Ấn Độ, Nepal, Bhutan, và Pakistan.

Đặc điểm khí hậu Nam Á:

Khí hậu nhiệt đới gió mùa với 3 mùa rõ rệt: mùa mưa (mưa nhiều từ tháng 6 đến tháng 9), mùa lạnh (tháng 12 đến tháng 2), và mùa nóng (tháng 3 đến tháng 5).Mùa mưa chịu ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam từ biển Ả Rập.

Câu 5:

+Đặc điểm địa hình Châu Á:Châu Á có địa hình rất đa dạng: từ núi cao (Hi-ma-lay-a, Tân Cương) đến bình nguyên (Bắc Trung Quốc, Ấn Độ), hoang mạc (Gobi, Arap), rừng nhiệt đới (Đông Nam Á).

+Ý nghĩa của địa hình đối với sử dụng và bảo vệ tự nhiên:Địa hình quyết định sự phân bố dân cư, nông nghiệp và giao thông. Ví dụ, địa hình núi cao khó khăn cho việc canh tác, trong khi các bình nguyên rộng thuận lợi cho nông nghiệp.Bảo vệ môi trường: Các khu vực như rừng nhiệt đới cần được bảo vệ vì chúng giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu.

Câu 6:

Dân cư Châu Á phân bố không đều vì:

+Khí hậu: Các khu vực khô hạn (sa mạc) và lạnh giá có dân cư thưa thớt, trong khi các khu vực có khí hậu ấm áp, mưa nhiều (như đồng bằng, ven sông) có mật độ dân cư cao.

+Địa hình: Các vùng núi cao và hoang mạc khó sống, trong khi các đồng bằng phì nhiêu thuận lợi cho nông nghiệp.

+Liên hệ với Việt Nam:Dân cư Việt Nam phân bố chủ yếu ở các đồng bằng ven biển (như đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long) vì đất đai màu mỡ và khí hậu ôn hòa. Các khu vực miền núi có dân cư thưa thớt hơn.