Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Nadine: Hey, Maya. Where are you now?
Maya: Hi, Nadine! I'm just sitting / having lunch / writing an email in a café.
2. Nadine: Do you want to go to the movies / Minh's house / the mall?
Maya: OK! Where are you now?
3. Nadine: Well, I'm in a café, too...
Maya: You are / Really / Yeah? Which one?
4. Nadine: I'm standing behind / in front of / next to you!
Hướng dẫn:
1. Nadine: Hey, Maya. Where are you? (Hey, Maya. Bạn đang ở đâu đấy?)
Maya: Hi, Nadine! I'm just sitting / having lunch / writing an email in a café. (Chào Nadine! Mình chỉ đang ngồi / ăn trưa / viết email ở một quán cà phê thôi mà.)
2. Nadine: Do you want to go to the movies / Minh's house / the mall? (Bạn có muốn đi xem phim / nhà Minh / trung tâm mua sắm không?)
Maya: OK! Where are you now? (Ừ! Bạn đang ở đâu?)
3. Nadine: Well, I'm in a café, too... (Ừm, mình cũng đang ở trong một quán cà phê...)
Maya: You are / Really / Yeah? Which one? (Thế á / Thật sao / Ồ? Đâu vậy?)
4. Nadine: I'm standing behind / in front of / next to you! (Mình đang đứng đằng sau / đằng trước / bên cạnh bạn đó!)
TALKING ABOUT WHAT SOMEONE IS DOING (P.170) (Nói về việc mà ai đó đang làm) What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?.)
What are you doing tomorrow?
(Ngày mai bạn định làm gì vậy?)
I'm texting.
(Mình đang soạn tin nhắn.)
Tomorrow I'm playing soccer.
(Ngày mai mình sẽ chơi bóng đá.)
What's he doing?.
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
He's checking his email.
(Anh ấy đang kiểm tra email.)
Are they watching movies?
(Họ có đang xem phim không?)
Is she listening to music?
(Cô ấy có đang nghe nhạc không?)
Who are you chatting with?
(Bạn đang nói chuyện với ai đấy?)
Yes, they are. / No, they aren't.
(Có. / Không.)
Yes, she is. / No, she isn't.
(Có. / Không.)
I'm chatting with a friend.
(Mình đang nói chuyện với một người bạn.)
Are we going to the park tomorrow?
(Chúng ta có đến công viên ngày mai không?)
Are you resting at home now?
(Bạn đang nghỉ ngơi tại nhà phải không?)
Yes, we are. / No, we aren't.
Yes, I am. / No, I'm not.
(Có. / Không.)
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Sau đó kiểm tra đáp án của bạn.
Hướng dẫn:
(Bạn có đang dùng máy tính không?) - Có. Mình đang kiểm tra tin điện tử.)
(Kelly đang nói chuyện với ai vậy? - Cô ấy đang nói chuyện với bạn.)
(Cô ấy có đang nhắn tin cho Anna không?) - Không.
(Họ có xem phim vào tuần tới không?) - Có.
(Tom đang làm gì đấy? - Anh ấy đang chơi điện tử.)
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Dùng dạng đúng của từ đã cho. Nghe và kiểm tra đáp án của bạn.
chat | do | play | listen | study |
Sarah: Hey, Anna, what (1) _______ you _______? (2) _______ you _______ for the test?
Anna: No, I'm not. (3) I'_______ _______ a game on my computer. What about you?
Sarah: (4) I' _______ just _______ with friends and listening to some music.
Anna: Really? What (5) _______ you _______ to?
Sarah: Beyoncé. She's my favorite singer!
Hướng dẫn:
(1) are - doing | (2) Are - studying | (3) 'm - playing | (4) 'm - chatting | (5) are - listening |
Sarah: Hey, Anna, what (1) are you doing? (2) Are you studying for the test? (Hey, Anna, bạn đang làm gì vậy? Bạn có đang học cho bài kiểm tra không?)
Anna: No, I'm not. (3) I'm playing a game on my computer. What about you? (Không. Mình đang chơi trò chơi trên máy tính. Còn bạn thì sao?)
Sarah: (4) I'm just chatting with friends and listening to some music. (Mình chỉ đang nói chuyện với bạn bè và nghe nhạc.)
Anna: Really? What (5) are you listening to? (Thật sao? Bạn đang nghe nhạc gì vậy?)
Sarah: Beyoncé. She's my favorite singer! (Beyoncé. Cô ấy là ca sĩ yêu thích của mình.)
Team A: Think of an action and act it out.
Team B: Guess what Team A is doing. You have three chances. Take turns.
Chơi trò đố chữ theo hai đội. Đội A: Nghĩ về một hành động và biểu thị nó. Đội B: Đoán xem Đội A đang làm gì. Đội có ba cơ hội. Đổi vai.
Hướng dẫn:
Team A: Are you playing a game? (Đội bạn đang chơi trò chơi điện tử?)
Team B: Yes, I am! (Ồ, đúng rồi.)