Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácTính chất hóa học đặc trưng của hợp chất sắt (II) là tính khử.
Phương trình ion rút gọn như sau:
3FeO + NO3- + 10H+ → 3Fe3+ + NO + 5H2O
Fe2O3 + CO \(\underrightarrow{t^o}\) 2FeO + CO2
Fe2+ + 2OH- → Fe(OH)2↓ (trắng xanh)
4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3
Vì vậy, muốn có Fe(OH)2 tinh khiết phải điều chế trong điều kiện không có không khí.
Muối sắt (II) dễ bị oxi hóa thành muối sắt (III) bởi các chất oxi hóa.
FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
Điều chế: cho Fe (hoặc FeO, Fe(OH)2) tác dụng với HCl hoặc H2SO4 loãng:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2
Chú ý: dung dịch muối sắt (II) điều chế được cần dùng ngay, vì trong không khí muối sắt (II) sẽ chuyển dần thành muối sắt (III).
Trong các phản ứng hóa học, ion Fe3+ có thể nhận 1 hoặc 3 electron để trở thành ion Fe2+ hoặc Fe. Như vậy, tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất sắt (III) là tính oxi hóa.
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
Bị CO hoặc H2 khử ở nhiệt độ cao tạo thành Fe.
Fe2O3 + 3H2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2Fe + 3H2O
2Fe(OH)3 \(\underrightarrow{t^o}\) Fe2O3 + H2O
2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2
Cu + 2FeCl3 (vàng nâu) → CuCl2 + FeCl2
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!