Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
1. unavailable (không rảnh)
2. unavoidable (không tránh được)
3. untidy (bẩn thỉu)
4. uninformed (không được báo tin)
5. immature (trẻ con)
6. impossible (không thể xảy ra, vô khả năng)
7. impolite (bất lịch sự)
8. unable (không thể)
9. impatient (mất kiên nhẫn)
10. unforeseen (không lường trước)