3H. Social activities (Các hoạt động ngoài xã hội)LEARN THIS!3. Study the Learn this! box. Then use the underlined verbs to complete the phrases below. Use each verb once.(Nghiên cứu hộp Learn this! Sau đó sử dụng các động từ được gạch chân để hoàn thành các cụm từ bên dưới.)a. go to the park/ the cinema/ the shopping centre/ a café/ a restaurant/ a friends house(đi ra công viên/ đến rạp chiếu phim/ trung tâm mua sắm/ một quán ăn/ một nhà hàng/ nhà một người bạn)b. go for a walk/ a run/ a bike r...
Đọc tiếp
3H. Social activities (Các hoạt động ngoài xã hội)
LEARN THIS!
3. Study the Learn this! box. Then use the underlined verbs to complete the phrases below. Use each verb once.
(Nghiên cứu hộp Learn this! Sau đó sử dụng các động từ được gạch chân để hoàn thành các cụm từ bên dưới.)
a. go to the park/ the cinema/ the shopping centre/ a café/ a restaurant/ a friend's house
(đi ra công viên/ đến rạp chiếu phim/ trung tâm mua sắm/ một quán ăn/ một nhà hàng/ nhà một người bạn)
b. go for a walk/ a run/ a bike ride
(đi bộ/ đi chạy/ lái xe đạp)
c. go out for lunch/ dinner/ a coffee/ the day/ the evening
(ra ngoài cho bữa trưa/ bữa tối/ ban ngày/ ban đêm)
d. go dancing/ skating/ skateboarding/ rollerblading
(nhảy/ trượt băng/ trượt ván/ trượt patin)
e. watch TV /a DVD/ a film
f. play video games/ volleyball/ tennis
1. _____ a meal
2. _____ swimming
3. _____ the beach
4. _____ a talent show
5. _____ board games
6. _____ a jog