VII. Communication and culture/ CLIL

Everyday English 1 (SGK Global Success - Trang 124)

Hướng dẫn giải
1. C2. B3. A4. D

1.

Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.

(Quá trình xin việc có thể gặp nhiều khó khăn nên em phải bắt đầu chuẩn bị cho mình.)

Mai: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. Could you explain it for me, please?

(Anh Kiên, em không chắc mình hiểu được quy trình. Anh có thể giải thích cho em được không?)

Mr Kien: Well, to put it another way, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you're successful, you'll be offered the job.

(À, nói cách khác là các bước em phải tuân theo khi đi xin việc. Đầu tiên, em tìm một vị trí tuyển dụng, chuẩn bị sẵn CV và gửi kèm theo thư xin việc. Khi em nhận được phản hồi từ nhà tuyển dụng, hãy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc. Nếu thành công, em sẽ được mời làm việc.)

Mai: I see. Thank you, Mr Kien.

(Em hiểu rồi. Cảm ơn anh Kiên.)

Mr Kien: You're welcome.

(Không có gì.)

2.

Mark: Mai, have you got references in your CV?

(Mai, bạn có người giới thiệu trong CV không?)

Mai: I'm still confused about this section. Can you clarify what it should include?

(Mình vẫn còn bối rối về phần này. Bạn có thể làm rõ phần này bao gồm những gì không?)

Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, in other words, people who can provide useful information about you.

(À, nó nên bao gồm tên của giáo viên, cố vấn nghề nghiệp hoặc người sử dụng lao động cũ, nói cách khác, những người có thể cung cấp thông tin hữu ích về bạn.)

Mai: Oh, I understand now. Thank you.

(Ồ, giờ mình hiểu rồi. Cảm ơn.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Everyday English 2 (SGK Global Success - Trang 125)

Hướng dẫn giải

1.

A: Hi, I'm in Grade 12 and I'm starting to think about my career options. I'm interested in working with animals, but I'm not sure I understand about this job.

(Xin chào, tôi đang học lớp 12 và tôi đang bắt đầu suy nghĩ về lựa chọn nghề nghiệp của mình. Tôi thích làm việc với động vật nhưng tôi không chắc mình hiểu về công việc này.)

B: To give you some specific ideas, could you tell me a little more about what aspects of working with animals interest you?

(Để cung cấp cho bạn một số ý tưởng cụ thể, bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về những khía cạnh nào khi làm việc với động vật mà bạn quan tâm không?)

A: I've always loved caring for animals, so I was thinking maybe something like being a veterinarian or a vet technician. But I'm also interested in research, like studying animal behavior.

(Tôi luôn yêu thích việc chăm sóc động vật, vì vậy tôi đã nghĩ đến việc có thể trở thành bác sĩ thú y hoặc kỹ thuật viên thú y. Nhưng tôi cũng thích nghiên cứu, như nghiên cứu hành vi của động vật.)

B: Well, that broadens your options! In other words, you could consider careers in veterinary medicine, animal behavior research, or even zoology.

(À, điều đó sẽ mở rộng các lựa chọn của bạn! Nói cách khác, bạn có thể cân nhắc sự nghiệp trong ngành thú y, nghiên cứu hành vi động vật hoặc thậm chí là động vật học.)

A: I got it! Thank you. 

(Tôi hiểu rồi! Cảm ơn.)

2.

B: Hi, I'm B, the new teaching assistant. It's nice to meet you!

(Xin chào, tôi là B, trợ giảng mới. Thật vui được gặp bạn!)

A: Hi, it's nice to meet you too! Welcome to the team. Let me know if you have any questions about anything.

(Xin chào, rất vui được gặp bạn! Chào mừng đến với nhóm. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về bất cứ điều gì.)

B: Thanks! Can you clarify about what things to do in the morning for me?

(Cảm ơn! Bạn có thể nói rõ cho tôi những việc cần làm vào buổi sáng không?)

A: Let me clarify that. Well, we usually arrive about 30 minutes before our first class.  This gives us time to set up the classroom, prepare any materials the teacher needs, and maybe review the lesson plan.

(Hãy để tôi làm rõ điều đó. Chúng tôi thường đến trước giờ học đầu tiên khoảng 30 phút. Điều này cho chúng ta thời gian để sắp xếp lớp học, chuẩn bị mọi tài liệu giáo viên cần và có thể xem lại giáo án.)

B:  Okay, thank you very much.

(Được thôi, cảm ơn bạn rất nhiều.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

CILL 1 (SGK Global Success - Trang 125)

Hướng dẫn giải

1. Data protection jobs involve stopping or detecting illegal actions.

(Công việc bảo vệ dữ liệu liên quan đến việc ngăn chặn hoặc phát hiện các hành động bất hợp pháp.)

Thông tin: Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about data handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up.

(Do đó, nhu cầu về nhân viên bảo vệ dữ liệu, những người đào tạo nhân viên về cách xử lý dữ liệu và thám tử dữ liệu, người kiểm tra dữ liệu và phát hiện vấn đề, sẽ tăng lên.)

2. Content creators involve helping businesses to understand their customers better.

(Người sáng tạo nội dung có liên quan đến việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình.)

Thông tin: Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them.

(Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của mình, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp đỡ họ.)

3. Software developers and other coding careers involve a skill that some students can start learning from a young age.

(Các nhà phát triển phần mềm và các nghề viết mã khác liên quan đến một kỹ năng mà một số học sinh có thể bắt đầu học từ khi còn nhỏ.)

Thông tin: Not surprisingly, in many countries, coding has even been added to the primary school curriculum.

(Không có gì đáng ngạc nhiên khi ở nhiều nước, việc viết mã thậm chí còn được thêm vào chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

CILL 2 (SGK Global Success - Trang 126)

Hướng dẫn giải

- I find data protection jobs the most interesting because with increasing concerns about data security and privacy, data protection jobs play a crucial role in protecting personal information. This job contributes to a safer digital environment.

(Tôi thấy công việc bảo vệ dữ liệu thú vị nhất vì với mối lo ngại ngày càng tăng về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu, công việc bảo vệ dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân. Công việc này góp phần tạo nên một môi trường kỹ thuật số an toàn hơn.)

- I think social media managers will become popular in the future because they play a major role in communication and marketing.

(Tôi nghĩ các nhà quản lý truyền thông xã hội sẽ trở nên phổ biến trong tương lai vì họ đóng vai trò chính trong truyền thông và tiếp thị.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)