VII. Communication and culture/ CLIL

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

1. A is a Grade 12 student. B is a career adviser. B is explaining career path options. A is asking for clarification. B is giving clarification.

2. B is a new teaching assistant at a language centre. A has worked as a teaching assistant at the centre for several years. A is describing their job responsibilities. B is asking for clarification. A is giving clarification.

datcoder
22 tháng 9 lúc 17:30

1.

A: Hi, I'm in Grade 12 and I'm starting to think about my career options. I'm interested in working with animals, but I'm not sure I understand about this job.

(Xin chào, tôi đang học lớp 12 và tôi đang bắt đầu suy nghĩ về lựa chọn nghề nghiệp của mình. Tôi thích làm việc với động vật nhưng tôi không chắc mình hiểu về công việc này.)

B: To give you some specific ideas, could you tell me a little more about what aspects of working with animals interest you?

(Để cung cấp cho bạn một số ý tưởng cụ thể, bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về những khía cạnh nào khi làm việc với động vật mà bạn quan tâm không?)

A: I've always loved caring for animals, so I was thinking maybe something like being a veterinarian or a vet technician. But I'm also interested in research, like studying animal behavior.

(Tôi luôn yêu thích việc chăm sóc động vật, vì vậy tôi đã nghĩ đến việc có thể trở thành bác sĩ thú y hoặc kỹ thuật viên thú y. Nhưng tôi cũng thích nghiên cứu, như nghiên cứu hành vi của động vật.)

B: Well, that broadens your options! In other words, you could consider careers in veterinary medicine, animal behavior research, or even zoology.

(À, điều đó sẽ mở rộng các lựa chọn của bạn! Nói cách khác, bạn có thể cân nhắc sự nghiệp trong ngành thú y, nghiên cứu hành vi động vật hoặc thậm chí là động vật học.)

A: I got it! Thank you. 

(Tôi hiểu rồi! Cảm ơn.)

2.

B: Hi, I'm B, the new teaching assistant. It's nice to meet you!

(Xin chào, tôi là B, trợ giảng mới. Thật vui được gặp bạn!)

A: Hi, it's nice to meet you too! Welcome to the team. Let me know if you have any questions about anything.

(Xin chào, rất vui được gặp bạn! Chào mừng đến với nhóm. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về bất cứ điều gì.)

B: Thanks! Can you clarify about what things to do in the morning for me?

(Cảm ơn! Bạn có thể nói rõ cho tôi những việc cần làm vào buổi sáng không?)

A: Let me clarify that. Well, we usually arrive about 30 minutes before our first class.  This gives us time to set up the classroom, prepare any materials the teacher needs, and maybe review the lesson plan.

(Hãy để tôi làm rõ điều đó. Chúng tôi thường đến trước giờ học đầu tiên khoảng 30 phút. Điều này cho chúng ta thời gian để sắp xếp lớp học, chuẩn bị mọi tài liệu giáo viên cần và có thể xem lại giáo án.)

B:  Okay, thank you very much.

(Được thôi, cảm ơn bạn rất nhiều.)