Unit 5

Bài 5.1.1 (SGK Friends Global - Trang 123)

Hướng dẫn giải

a) countable nouns: document, gadget

(danh từ đếm được: tài liệu, tiện ích)

b) uncountable nouns: habit, health, information, money, music, software, website, homework

(danh từ không đếm được: thói quen, sức khỏe, thông tin, tiền bạc, âm nhạc, phần mềm, trang web, bài tập về nhà)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 5.1.2 (SGK Friends Global - Trang 123)

Hướng dẫn giải

1 In our school, not each student studies English.

(Ở trường của chúng tôi, không phải học sinh nào cũng học tiếng Anh.)

2 John can kick the ball really well with both foot.

(John có thể đá bóng rất tốt bằng cả hai chân.)

3 The exam was very difficult, so few managed to finish.

(Bài kiểm tra rất khó nên ít người hoàn thành được.)

4 This coffee is rather bitter. Can you put a little sugar in it, please?

(Cà phê này hơi đắng. Bạn có thể cho một ít đường vào đó được không?)

5 How many pizzas shall we buy?

(Chúng ta nên mua bao nhiêu cái pizza?)

6 Do all cats like milk?

(Có phải tất cả mèo đều thích sữa không?)

7 The teacher has marked every homework.

(Giáo viên đã chấm từng bài tập về nhà.)

All the student answered the question, but each student gave a different answer.

(Tất cả học sinh đều trả lời câu hỏi, nhưng mỗi học sinh đưa ra một câu trả lời khác nhau.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 5.1.3 (SGK Global Success - Trang 123)

Hướng dẫn giải

2 Which friends are you going to invite to your party? (all)

(Bạn sẽ mời những người bạn nào đến bữa tiệc của bạn?)

Đáp án: I am going to invite all of my friends to my party.

(Tôi sẽ mời tất cả bạn bè của tôi đến bữa tiệc của tôi.)

3 How many wearable gadgets have you got? (any)

(Bạn có bao nhiêu thiết bị đeo được?)

Đáp án: I don't have any wearable gadgets.

(Tôi không có bất kỳ thiết bị đeo nào.)

4 Do you prefer tablets or laptops? (like / both)

(Bạn thích máy tính bảng hay máy tính xách tay hơn?)

Đáp án: I like both tablets and laptops.

(Tôi thích cả máy tính bảng và máy tính xách tay.)      

5 How much money have you got left? (a little)

(Bạn còn bao nhiêu tiền?)

Đáp án: I have a little money left.

(Tôi còn một ít tiền.)

6 How many students got full marks in the exam? (none)

(Có bao nhiêu học sinh đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra?)

Đáp án: None of the students got full marks in the exam.

(Không học sinh nào đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra.)

7 Did you win all of your matches? (every)

(Bạn có thắng tất cả các trận đấu của mình không?)

Đáp án: I won every match.

(Tôi đã thắng mọi trận đấu.)

8 Do you like Adele and Emeli Sandé? (either)

(Bạn có thích Adele và Emeli Sandé không?)

Đáp án: Yes, I like either Adele or Emeli Sandé.

(Có, tôi thích Adele hoặc Emeli Sandé.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 5.2.1 (SGK Global Success - Trang 123)

Bài 5.2.2 (SGK Global Success - Trang 123)

Hướng dẫn giải

2 I shouldn't have refused the invitation.

(Lẽ ra tôi không nên từ chối lời mời.)

should have accepted the invitation.

(Lẽ ra tôi nên nhận lời.)

3 She may not have passed the exam.

(Cô ấy có thể đã không vượt qua kỳ thi.)

She might have failed the exam.

(Cô ấy có thể đã trượt kỳ thi.)

4 They must have arrived late.

(Chắc hẳn họ đã đến muộn.)

They couldn't have arrived early.

(Họ không thể đến sớm.)

5 You can't have switched the TV off.

(Bạn không thể tắt TV.)

You must have left the TV on.

(Bạn chắc chắn đã để TV mở.)

6 We should have paid by credit card.

(Lẽ ra chúng tôi nên thanh toán bằng thẻ tín dụng.)

We shouldn’t have paid with cash.

(Lẽ ra chúng tôi không nên trả bằng tiền mặt.)

7 They couldn't have stolen the car during the day.

(Họ không thể lấy cắp chiếc xe vào ban ngày.)

They must have stolen the car at night.

(Họ chắc chắn đã đánh cắp chiếc xe vào ban đêm.)

8 The pilot might not have died in the accident.

(Phi công có thể đã không chết trong vụ tai nạn.)

The pilot could have survived the accident.

(Phi công có thể đã sống sót sau vụ tai nạn.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 5.3.1 (SGK Global Success - Trang 124)

Hướng dẫn giải

Although exams are important, students also need to continue doing their hobbies.

(Mặc dù các kỳ thi là quan trọng nhưng học sinh cũng cần tiếp tục thực hiện sở thích của mình.)

2 Many young people enjoy extreme sports, despite the danger.

(Nhiều bạn trẻ thích thể thao mạo hiểm, bất chấp nguy hiểm.)

3 Cooking is an important life skill, although many teenagers cannot do it.

(Nấu ăn là một kỹ năng sống quan trọng, mặc dù nhiều thanh thiếu niên không thể làm được.)

4 Most teenagers relax in the evenings, despite having large amounts of homework.

(Hầu hết thanh thiếu niên thư giãn vào buổi tối, mặc dù có rất nhiều bài tập về nhà.)

5 You learn as much from extra-curricular activities as you do in lessons, although you don't do exams in them.

(Bạn học được nhiều điều từ các hoạt động ngoại khóa cũng như trong các bài học, mặc dù bạn không làm bài kiểm tra về chúng.)

6 You can learn a musical instrument at any age, although it's easier when you are young.

(Bạn có thể học một loại nhạc cụ ở mọi lứa tuổi, mặc dù điều đó sẽ dễ dàng hơn khi bạn còn trẻ.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)