THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text?
(SUY NGHĨ! Khi bạn muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, bạn gọi điện thoại hay nhắn tin?)
THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text?
(SUY NGHĨ! Khi bạn muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, bạn gọi điện thoại hay nhắn tin?)
1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does Mike want to do? Why can’t Anna meet Mike now?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mike muốn làm gì? Tại sao Anna không thể gặp Mike bây giờ?)
are you doing at home (ở nhà) bus (xe buýt) |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)
(Trả lời bởi Phạm Quang Lộc)
2. Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Anna or Mike. Which key phrases are not used? Watch or listen again and check.
(Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Anna hay Mike. Những cụm từ khoá nào không được sử dụng? Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Making plans 1 We’re thinking of going to the cinema.□ 2 Are you interested? □ 3 I can’t right now. □ 4 I can’t make it. □ 5 I’m not sure. □ 6 Nothing special. □ 7 I can make it at four. □ 8 Text me when you’re on the bus. □ |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)
Making plans (Lên kế hoạch)
1 We’re thinking of going to the cinema. Mike
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.)
2 Are you interested? Mike
(Bạn có hứng thú không?)
3 I can’t right now. Anna
(Tôi không thể ngay bây giờ.)
4 I can’t make it. not used(Tôi không thể đến được.)
5 I’m not sure. not used
(Tôi không chắc.)
6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used
7 I can make it at four. Anna
(Tôi có thể đến lúc bốn giờ.)
8 Text me when you’re on the bus. Mike
(Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.)
3. Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn đối thoại)
4. Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)
□ A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?
□ A: Bye.
1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?
□ A: Why? What are you doing?
□ B: I can’t right now. Maybe later.
□ B: OK then. Bye.
□ B: Nothing special. I’m doing my homework.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải5 A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?
7 A: Bye.
1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?
3 A: Why? What are you doing?
2 B: I can’t right now. Maybe later.
6 B: OK then. Bye.
4 B: Nothing special. I’m doing my homework.
A: We’re thinking of playing football. Are you interested?
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc chơi bóng đá. Bạn có hứng thú không?)
B: I can’t right now. Maybe later.
(Bây giờ tôi không thể. Có lẽ lát nữa.)
A: Why? What are you doing?
(Sao vậy? Bạn đang làm gì đấy?)
B: Nothing special. I’m doing my homework.
(Không có gì đặc biệt. Tôi đang làm bài tập về nhà thôi.)
A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?
(Ô được rồi. Nhắn tin cho tôi sau khi bạn rảnh nhé?)
B: OK then. Bye.
(Được rồi. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: Phone student B and ask ifhe / she’s interested in going shopping.
Student B: Ask student A for details and say that you aren’t sure: you’re playing video games at the
moment, and you’re winning. Ask if you can go another time.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiStudent B: Hello?
(Xin chào?)
Student A: Hi, B. It’s A.
(Xin chào, B. Là A đây.)
Student B: Hi there. How’s it going?
(Xin chào. Thế nào rồi?)
Student A: Good. Are you at home?
(Tốt. Bạn có nhà không?)
Student B: Yes. Why?
(Có. Sao vậy?)
Student A: We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)
Student B: I’m not sure. Maybe later.
(Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)
Student A: Well, what are you doing?
(Chà, bạn đang làm gì vậy?)
Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?
(Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)
Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.
(Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)
Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.
(Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)
Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?
(Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)
Student B: OK. See you then.
(OK. Gặp bạn sau.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)