Skills 1

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 97)

Hướng dẫn giải

Expanding Circle: 3. Viet Nam, Malaysia, Russia        

(Vòng tròn mở rộng: Việt Nam, Malaysia, Nga)

Outer Circle: 2. Singapore        

(Vòng tròn bên ngoài: Singapore)

Inner Circle: 1. New Zealand          

(Vòng tròn bên trong: New Zealand)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 97)

Hướng dẫn giải

1. B

2. D

3. D

1. B

What is the text mainly about?

(Văn bản chủ yếu nói về điều gì?)

A. Professor Braj Kachru.

(Giáo sư Braj Kachru.)

B. The three circles of World Englishes.

(Ba vòng tròn của tiếng Anh thế giới.)

C. Native speakers of English.

(Người bản xứ nói tiếng Anh.)

D. The development of English.

(Sự phát triển của tiếng Anh.)

Thông tin: In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.

(Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.)

- Ba đoạn tiếp theo trong bài lần lượt miêu tả đặc điểm và đưa ra ví dụ về 3 vòng tròn của Tiếng Anh thế giới:

The first of these circles is the Inner Circle, ….. The next circle is the Outer Circle … The last circle is the Expanding Circle …

(Vòng tròn đầu tiên trong số này là Vòng tròn bên trong,….. Vòng tròn tiếp theo là Vòng tròn bên ngoài… Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng …)

2. D

The word “model” in paragraph 2 means a description of a system.

(Từ “model” ở đoạn 2 có nghĩa là một mô tả của một hệ thống.)

A. an excellent person

(một người xuất sắc)

B. an example to copy

(một ví dụ để sao chép)

C. a small copy of something

(một bản sao nhỏ của một cái gì đó)

D. a description of a system

(mô tả một hệ thống)

Thông tin: In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.

(Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.)

3. D

The phrase “this circle” in paragraph 5 refers to the Expanding Circle.

(Cụm từ “vòng tròn này” ở đoạn 5 đề cập đến Vòng tròn mở rộng.)

A. model

(mô hình)

B. Inner Circle

(Vòng trong)

C. Outer Circle

(Vòng ngoài)

D. Expanding Circle

(Vòng tròn mở rộng)

Thông tin: The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.

(Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 98)

Hướng dẫn giải

Kachru's Model

(Mô hình của Kachru)

Inner Circle

(Vòng tròn bên trong)

- English is the (1) first language.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.)

- Countries: the UK, the USA, Australia, etc.

(Quốc gia: Anh, Mỹ, Úc, v.v.)

- Speakers provide the standards.

(Người nói đưa ra các tiêu chuẩn.)

Outer Circle

(Vòng tròn bên ngoài)

- English is the second or (2) official language.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.)

- Countries: India, Singapore, the Philippines, etc.

(Quốc gia: Ấn Độ, Singapore, Philippines,..)

- Speakers (3) follow the standards.

(Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.)

Expanding Circle

(Vòng tròn mở rộng)

- English is a (4) foreign language.

(Tiếng Anh là một ngoại ngữ.)

- Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc.

(Quốc gia: Brazil, Nga, Việt Nam, v.v.)

- Speakers follow the (5) rules established.

(Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 98)

Hướng dẫn giải

All the words listed are loanwords, meaning they have been borrowed from other languages into English.

(Tất cả các từ được liệt kê đều là từ mượn, nghĩa là chúng được mượn từ các ngôn ngữ khác sang tiếng Anh.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 98)

Hướng dẫn giải

Words

(Từ)

Meaning/Explanation

(Ý nghĩa/Giải thích)

Language of origin

(Ngôn ngữ xuất xứ)

banh mi

 

A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables

(Một loại bánh mì Việt Nam có nhân thịt nguội, pa tê và rau củ)

Vietnamese

(Tiếng Việt)

sushi

 

A type of Japanese food consisting of squares or balls of cold boiled rice, with small pieces of other food

(Một loại món ăn Nhật Bản bao gồm những miếng cơm hình vuông hoặc viên tròn, cùng với những miếng thức ăn nhỏ khác)

Japanese

(Tiếng Nhật)

kung fu

 

A Chinese method of fighting that involves using your hands and feet and not using weapons

(Một phương pháp chiến đấu của Trung Quốc là sử dụng tay chân và không sử dụng vũ khí)

Chinese

(Tiếng Trung)

robot

 

A machine controlled by a computer that is used to perform jobs automatically

(Một máy được điều khiển bởi máy tính được sử dụng để thực hiện công việc một cách tự động)

Czech

(Tiếng Séc)

piano

 

A large musical instrument with a row of black and white keys that are pressed to play notes

(Một loại nhạc cụ lớn có một hàng phím đen trắng được nhấn để chơi các nốt nhạc)

Italian

(Tiếng Ý)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)