Work in groups. Discuss and write the meaning / explanation of each word and choose the language of origin for each word from the given list. Then present your answers to the class.
Chinese - Japanese - Vietnamese - Italian - Czech
Words | Meaning/Explanation | Language of origin |
banh mi | A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables | Vietnamese |
sushi |
|
|
kung fu |
|
|
robot |
|
|
piano |
|
|
Words (Từ) | Meaning/Explanation (Ý nghĩa/Giải thích) | Language of origin (Ngôn ngữ xuất xứ) |
banh mi
| A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables (Một loại bánh mì Việt Nam có nhân thịt nguội, pa tê và rau củ) | Vietnamese (Tiếng Việt) |
sushi
| A type of Japanese food consisting of squares or balls of cold boiled rice, with small pieces of other food (Một loại món ăn Nhật Bản bao gồm những miếng cơm hình vuông hoặc viên tròn, cùng với những miếng thức ăn nhỏ khác) | Japanese (Tiếng Nhật) |
kung fu
| A Chinese method of fighting that involves using your hands and feet and not using weapons (Một phương pháp chiến đấu của Trung Quốc là sử dụng tay chân và không sử dụng vũ khí) | Chinese (Tiếng Trung) |
robot
| A machine controlled by a computer that is used to perform jobs automatically (Một máy được điều khiển bởi máy tính được sử dụng để thực hiện công việc một cách tự động) | Czech (Tiếng Séc) |
piano
| A large musical instrument with a row of black and white keys that are pressed to play notes (Một loại nhạc cụ lớn có một hàng phím đen trắng được nhấn để chơi các nốt nhạc) | Italian (Tiếng Ý) |