a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
b. Take turns using the words in sentences.
(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)
I like grilled beef.
(Tôi thích thịt bò nướng.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
- I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
- My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. Listen to a man talking about popular food from around the world. Who is the speaker?
(Nghe một người đàn ông nói về những món ăn phổ biến trên khắp thế giới. Người nói là ai?)
a student a customer a chef |
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
b. Now, listen and fill in the blanks, then match with the correct pictures.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống, sau đó nối với ảnh đúng.)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
Useful Language
Listen and then practice.
(Nghe và sau đó thực hành.)
What’s bún bò Huế? (Bún bò Huế là gì?) What do people make it with? (Mọi người làm món này với nguyên liệu gì?) | - It’s a noodle dish from Vietnam. (Đó là một món ăn của Việt Nam.) - Noodles, beef, and herbs. (Bún, thịt bò, và các loại rau sống.) |
a. Read the article and circle the best headline.
(Đọc và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.)
1. Food around the World
2. A Taste of Vietnam
3. My Favorite Food
Louis Wilson, March 18
There are many popular dishes in Vietnam and you will find rice or noodles in most of them. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam. People make it with chicken or beef. They put onions and herbs in it. It smells and tastes wonderful.
Another amazing dish is cơm tấm. It is a rice dish with grilled pork and fried eggs. People often eat it with fish sauce on top. I love eating it for breakfast. It is delicious! Food in Vietnam is popular all over the world.
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
b. Read the article and answer the questions.
(Đọc bài báo và trả lời các câu hỏi.)
1. What foods are in most Vietnamese dishes?
(Những món ăn nào phổ biến nhất ở Việt Nam.)
=> Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.
(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)
2. What kind of dish is phở?
(Phở thuộc loại món ăn gì?)
3. What is cơm tấm?
(Cơm tấm là gì?)
4. What do people often eat with cơm tấm?
(Mọi người thường ăn cơm tấm với gì?)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giảiPhở is a famous noodle soup dish from Vietnam
Cơm tấm is a rice dish with grilled pork and fried eggs
People often eat cơm tấm with fish sauce on top
(Trả lời bởi Sunn)
Food around the World
(Ẩm thực trên khắp thế giới)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ / âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You're visiting an international food festival. Work in pairs. Student A, ask Student B about four of the dishes below and tick in the ones you would like to try. Student B, answer the questions.
(Em đang tham quan một lễ hội ẩm thực quốc tế. Làm việc theo cặp. Học sinh A, hỏi Học sinh B về bốn món ăn dưới đây và đánh dấu vào những món bạn muốn thử. Học sinh B, trả lời các câu hỏi.)
- What’s cơm tấm?
(Cơm tấm là gì?)
- It’s a rice dish from Vietnam.
(Đó là một món cơm của Việt Nam.)
- What do people make it with?
(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)
- Grilled pork, fried eggs, and fish sauce.
(Thịt lợn nướng, trứng chiên, và nước mắm.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What’s nasi goreng?
(Nasi goreng là gì?)
B: It’s a rice dish from Indonesia.
(Đó là một món cơm của Indonesia.)
A: What do people make it with?
(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)
B: Rice, chicken, and eggs.
(Cơm, thịt gà, và trứng.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
. Swap roles and repeat. How many dishes would you like to try? Which is your favorite?
(Đổi vai và lặp lại. Em muốn thử bao nhiêu món ăn? Món nào là món ăn yêu thích của em?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiI’d like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.
(Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. With a partner, choose two of the dishes from your country and make notes.
(Làm việc cùng một người bạn, chọn hai trong số những món ăn ở đất nước em và ghi chú lại.)
Talk about: • The name and the kind of dish • What people make it with • When people eat it • How it tastes | Notes _____________________________ _____________________________ _____________________________ _____________________________ |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Bánh chưng
- a glutinous rice dish
(món ăn làm từ gạo nếp)
- glutinous rice, pork meat, and green beans
(gạo nếp, thịt lợn, và đậu xanh)
- at Tết
(vào dịp Tết)
- delicious
(ngon)
Vietnamese Bread (bánh mỳ Việt Nam)
- bread dish
(món ăn làm từ bánh mỳ)
- bread, grilled pork meat, herbs
(bánh mỳ, thịt lợn nướng, rau thơm)
- in the morning
(buổi sáng)
- delicious
(ngon)