a. "Do you...?" often sounds like /dju/.
(“Do you...?” thường nghe giống như /dju/.)
a. "Do you...?" often sounds like /dju/.
(“Do you...?” thường nghe giống như /dju/.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ gạch dưới.)
Do you get enough sleep? (Bạn có ngủ đủ giấc không?)
Do you eat a lot of fast food? (Bạn có ăn nhiều đồ ăn nhanh không?)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note “a”.
(Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo cách phát âm ghi chú “a”.)
Do you do exercise? (Bạn có tập thể dục không?)
Do you eat fresh fruit? (Bạn có ăn hoa quả sạch không?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiGạch dòng: Do you do exercise?
(Bạn có tập thể dục không?)
Giải thích: Gạch bỏ câu này vì không có nối âm.
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
d. Read the sentences with the sound changes noted in "a" to a partner.
(Đọc câu với sự thay đổi phát âm ghi chú ở phần a cùng bạn của em.)
Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập đoạn hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Doctor: Good morning. How can I help you?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Patient: I feel sick. I feel weak and I have a stomachache.
(Tôi bị ốm. Tôi cảm thấy không khỏe và bị đau bụng.)
Doctor: I see. Do you eat enough every day?
(Để tôi xem. Bạn có ăn uống đầy đủ mỗi ngày không?)
Patient: No. Sometimes, I don't eat lunch.
(Không. Thỉnh thoảng tôi không ăn trưa.)
Doctor: You should eat properly every day. Do you eat fruit and vegetables?
(Bạn nên ăn uống hợp lý hàng ngày. Bạn có ăn rau củ quả không?)
Patient: No, not really. I eat a lot of fast food.
(Không. Tôi ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
Doctor: You shouldn't eat so much junk food.
(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
Patient: OK. (Vâng.)
Doctor: And you should get some rest.
(Và bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Patient: Thank you, Doctor.
(Cảm ơn bác sĩ.)
Doctor: You're welcome. (Không có gì.)
feel tired/don't sleep well (cảm thấy mệt/ mất ngủ) sore throat/fever (đau họng/ sốt) drink enough water/exercise enough (uống đủ nước/ tập thể dục) I drink too much coke./I'm lazy. (Tôi uống nhiều coca./ Tôi khá lười.) drink water/play some sports (uống nước/ chơi thể thao) chocolate/French fries (socola/ khoai tây chiên) sugar/unhealthy food (đường/ đồ ăn không tốt cho sức khỏe) keep warm/take some medicine (giữ ấm/ uống thuốc) |
a. In pairs: Student B, page 118 File 2. Student A, you're a doctor giving advice to a sick patient. Ask your patient questions, complete the questionnaire, and give advice if you need to for each question.
(Làm việc theo cặp: Học sinh B đến trang 118 File 2. Học sinh A, bạn là bác sĩ đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân. Hỏi bệnh nhân, hoàn thành bảng câu hỏi và đưa ra lời khuyên nếu bạn cần cho mỗi câu hỏi.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiHEALTH QUESTIONNAIRE (Bảng câu hỏi sức khỏe)
Patient's name (Tên bệnh nhân): Linh
Date (Ngày): 28/04/2022
How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
feel sick (ốm)
feel tired (mệt)
stomachache (đau bụng)
Causes (Nguyên nhân)
Do you sleep eight hours a night? - No
(Bạn có ngủ 8 tiếng mỗi ngày không? - Không)
Do you do exercise every day? - No
(Bạn có tập thể dục hàng ngày không? - Không)
Do you eat a lot of fast food? - Yes
(Bạn có ăn nhiều đồ ăn nhanh?)
Do you watch a lot of TV? - Yes
(Bạn có xem TV nhiều không?)
Do you play a lot of video games? - No
(Bạn có chơi game nhiều không?)
Advice (Lời khuyên)
You should sleep enough. (Bạn nên ngủ đủ giấc.)
You should do exercise. (Bạn nên tập thể dục.)
You shouldn’t eat a lot of fast food. (Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
You shouldn’t watch a lot of TV. (Bạn không nên xem TV nhiều.)
You shouldn’t play a lot of video games. (Bạn không nên chơi game nhiều.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Swap roles. Student A, now you're the patient. Answer the doctor's questions and write down their advice.
(Hoán đổi vai trò. Học sinh A, bạn là bệnh nhân. Trả lời câu hỏi của bác sĩ và viết lời khuyên.)
You have a cough, a headache, and you feel weak. You eat a lot of fast food and you always watch TV until midnight.
(Bạn bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe. Bạn ăn nhiều đồ ăn nhanh và xem TV đến tận nửa đêm.)
Doctor's advice (Lời khuyên của bác sĩ) You should/ You shouldn't (Bạn nên/ không nên) |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiDoctor: How do you feel now?
(Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
A: I have a cough, a headache, and I feel weak.
(Tôi bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe.)
Doctor: Do you eat a lot of fast food?
(Bạn có ăn nhiều đô ăn nhanh không?)
A: Yes, I do. And I always watch TV until midnight.
(Có. Và tôi còn xem TV đến tận nửa đêm.)
Doctor: You shouldn’t eat a lot of fast food, watch a lot of TV. You should keep warm and get some rest.
(Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh. Bạn nên giữ ấm và nghỉ ngơi nhiều hơn.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)