c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d. Read the word with the correct sound with your patner.
(Đọc những từ với âm đúng với bạn của mình.)
a. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we cook food. In the future, we might have automatic food machines.
(Bây giờ, chúng ta nấu ăn. Trong tương lai, chúng ta có thể có máy thức ăn tự động.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải2. A: How will shopping change in the future?
(Việc mua sắm sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we buy things in stores. In the future, we might shop online.
(Bây giờ, chúng ta mua các món đồ trong cửa hàng. Trong tương lai, chúng ta có thể mua sắm trực tuyến.)
3. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we clean and wash by ourselves. In the future, we might have robot helpers.
(Bây giờ, chúng ta tự mình dọn dẹp và giặt giũ. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)
4. A: How will things change in the future?
(Mọi thứ sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we make things by hands. In the future, we might use 3D printers to make things.
(Bây giờ, chúng ta làm mọi thứ bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng máy in 3D để tạo ra mọi thứ.)
5. A: How will pets change in the future?
(Vật nuôi sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we have pet cats and dogs. In the future, we might have robot pets.
(Bây giờ, chúng ta có chó và mèo cưng. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy thú cưng.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
b. Practice with your ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we open and close doors by hands. In the future, we might have smart doors.
(Bây giờ, chúng ta mở và đóng cửa bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể có cửa thông minh.)
2. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we keep homes ourselves. In the future, we have smart cameras to keep homes.
(Bây giờ, chúng tôi tự trông nhà. Trong tương lai, chúng ta có camera thông minh để trông nhà.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. You're planning an article for Teen World Magazine on how homes will be different in the future. Discuss and choose four differences you want to write about. Note them below.
(Bạn đang lên kế hoạch cho tạp chí Teen World về những ngôi nhà trong tương lai sẽ khác như thế nào. Thảo luận và chọn ra sự khác nhau bạn muốn viết. Ghi chúng vào bên dưới.)
HOMES NOW | FUTURE HOMES |
- pet cats and dogs - - - | - robot pets - - - |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
HOMES NOW (nhà hiện tại) FUTURE HOMES (nhà tương lai) - pet cats and dogs
(thú cưng chó và mèo)
- black-white TVs
(TV trắng đen)
- do housework ourselves
(tự làm việc nhà)
- robot pets
(thú cưng người máy)
- smart TVs
(TV thông minh)
- robot helpers
(người máy giúp việc)
b. Compare your answers with another pair. Did you choose the same things?
(So sánh câu trả lời cảu bạn với cặp khác. Bạn có lựa chọn những thứ giống nhau không?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiYes, we did. / No, we didn't.
(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)