c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
What would you like to drink?
(Bạn muốn muốn gì?)
Would you like some milk?
(Bạn có muốn chút sữa không?)
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
What would you like to drink?
(Bạn muốn muốn gì?)
Would you like some milk?
(Bạn có muốn chút sữa không?)
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng với bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
Take turns ordering. Swap roles and repeat.
(Luân phiên nhau gọi món. Đổi vai và lặp lại.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
B: I’d some rice with grilled pork.
(Tôi muốn cơm với thịt lợn nướng.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I’d like some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
A: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
B: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
A: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
(Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.)
A: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
What Would You Like to Order?
(Bạn muốn gọi món gì?)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.
(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiB: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
b. Swap roles. Use the menu from Reading.
(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Would you like to see the menu?
(Ngài có muốn xem thực đơn không?)
B: Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
A: What would you like to order?
(Ngài muốn gọi món gì?)
B: I'd like some chicken pasta.
(Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I'd like some orange juice, please.
(Làm ơn cho tôi một ít nước cam.)
A: Would you like some dessert?
(Ngài có muốn ăn tráng miệng không?)
B: Yes. I'd like some ice cream.
(Vâng. Tôi muốn một ít kem.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)