8G. Speaking

Exercise 1 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

The photo shows two men sitting beside a small tent on the beach, I gues they are drinking something or talking together. The water is a deep blue and it’s very wonderful. In the background, there are a lot of spectacular mountains with various plants. The two men appear to be in a relaxed mood, enjoying the peaceful and scenic surroundings.

1. 

- Activities that are likely to be on offer at or near this location are: hiking, swimming, fishing.

(Các hoạt động có thể được cung cấp tại hoặc gần địa điểm này là: đi bộ đường dài, bơi lội, câu cá.)

- Other activities

(Các hoạt động khác)

+ Horse riding, kayaking, and mountain biking might be available in nearby areas with suitable terrain or rental services.

+ Scuba diving might be possible if there are any diving sites or centers nearby.

+ Shopping and sightseeing might be possible in nearby towns or cities.

+ Skiing is unlikely to be possible in this location as there is no visible snow in the photo.

(+ Cưỡi ngựa, chèo thuyền kayak và đi xe đạp leo núi có thể có sẵn ở những khu vực gần đó với địa hình phù hợp hoặc dịch vụ cho thuê.

+ Lặn bằng bình khí có thể thực hiện được nếu có bất kỳ địa điểm hoặc trung tâm lặn nào gần đó.

+ Có thể mua sắm và tham quan ở các thị trấn hoặc thành phố lân cận.

+ Không thể trượt tuyết ở vị trí này vì không nhìn thấy tuyết trong ảnh.)

2. 

I would prefer to be on holiday here. This location offers plenty of opportunities for outdoor activities like hiking, swimming, and fishing, surrounded by beautiful scenery. The peaceful and quiet nature of this setting can be a welcome break from the noise and crowds of city life. Additionally, camping or renting a small accommodation on the beach can be a more affordable option than staying in an expensive hotel in a city. Being in a natural setting can also be stress-relieving, allowing me to disconnect from technology and enjoy the simple things in life like reading a book and enjoying the view.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 2 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

1. Paying for the holiday

(Chi trả cho kì nghỉ)

- borrowing / lending

(vay / cho vay)

2. Choice of destination

(Lựa chọn điểm đến)

- a popular tourist area

- beaches and the sea

(- khu du lịch nổi tiếng

- bãi biển và biển)

3. Transport

(Phương tiện di chuyển)

- buses and trains

(xe buýt và xe lửa)

4. When you want to go and for how long

(Bạn muốn đi khi nào và đi bao lâu)

- a month of the year

- a week/a fortnight

(- một tháng của năm

- một tuần / hai tuần)

Bài tham khảo

Huyen: Hey, let's plan our holiday for this summer.

Dieu: Sure, sounds good. What do you have in mind?

Huyen: I was thinking of going to a popular tourist area. What do you think?

Dieu: That sounds great. Which month were you thinking of going?

Huyen: Maybe August. It's a good time for beaches and the sea.

Dieu: Yeah, August is good for me too. How long do you want to stay there?

Huyen: Maybe a week or a fortnight. What about you?

Dieu: A week is fine with me. What about transport? Do you want to fly or take buses and trains?

Huyen: I prefer taking buses and trains. It's cheaper and we can enjoy the scenery.

Dieu: That's a good idea. How about accommodation? Do you want to stay in youth hostels or hotels?

Huyen: I don't mind staying in youth hostels. They're cheaper and we can meet new people. We can also borrow some money from each other if needed.

Dieu: Yeah, that's a good point. Let's plan the details and make sure we have everything covered.

Tạm dịch

Huyền: Này, chúng ta hãy lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta vào mùa hè này.

Diệu: Chắc chắn, nghe hay đấy. Bạn đang nghĩ gì vậy?

Huyền: Tôi đã nghĩ đến việc đi đến một khu du lịch nổi tiếng. Bạn nghĩ sao?

Diệu: Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn định đi vào tháng nào?

Huyền: Có thể là tháng Tám. Đó là một thời gian tốt cho các bãi biển và biển.

Diệu: Ừ, tháng Tám cũng hợp với mình. Bạn muốn ở đó bao lâu?

Huyền: Có thể là một tuần hoặc hai tuần. Còn bạn thì sao?

Diệu: Một tuần là được với tôi. Còn phương tiện dị chuyển thì sao? Bạn có muốn đi máy bay hoặc đi xe buýt hay xe lửa?

Huyền: Tôi thích đi xe buýt và xe lửa hơn. Nó rẻ hơn và chúng ta có thể tận hưởng phong cảnh.

Diệu: Đó là một ý kiến hay. Vậy còn về chỗ ở? Bạn muốn ở trong ký túc xá thanh niên hoặc khách sạn?

Huyền: Tôi không phiền khi ở trong ký túc xá dành cho thanh niên. Chúng rẻ hơn và chúng ta có thể gặp gỡ những người mới. Chúng ta cũng có thể vay tiền của nhau nếu cần.

Diệu: Yeah, đó là một điểm tốt. Hãy lên kế hoạch chi tiết và đảm bảo rằng chúng ta có đủ mọi thứ.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 3 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

1. "That's a long time!" - "Is it?"

("Còn lâu mà!" - "Phải không?")

2. "The Baltic coast is lovely." - "Isn't it?"

("Bờ biển Baltic thật đáng yêu." - "Phải không?")

3. "There's more to do there." - "Like what?"

("Còn nhiều việc phải làm ở đó." - "Thật hả?")

4. "We need quite a lot of money." - "Don't we?"

("Chúng tôi cần khá nhiều tiền." - "Phải không?")

5. "My parents will give me some money too." - "Will they?"

("Bố mẹ tôi cũng sẽ cho tôi một ít tiền." - "Họ sẽ làm vậy hả?")

6. "That's kind of them." - "Isn't it?"

("Đó là loại của họ." - "Phải không?")

*Ngữ điệu:

- Câu 1, 3, 5 có ngữ điệu tăng dần cuối câu.

- Câu 2, 4, 6 có ngữ điệu giảm dần cuối câu.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 4 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

1 ‘That’s a long time!’ ‘is it?’

(Lâu lắm rồi nhỉ! - Vậy sao?) 

2 The Baltic coast is lovely, isn’t it?

(Biển Baltic đẹp nhỉ?)

3 ‘There’s more to do there.’ ‘Is there?’

(Có nhiều việc cần làm ở đây hơn. - Làm gì cơ?)

4 We need quite a lot of money, don’t we?

(Chúng ta cần khá nhiều tiền phải không?)

 

5 ‘My parents will give me some money too.’ ‘Will they?’

(Bố mẹ tôi cũng sẽ cho tôi ít tiền nữa. - Vậy sao?)

6 That’s kind of them, isn’t it?

(Họ tốt bụng nhỉ?)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 5 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

Bài tham khảo

A: So, what kind of holiday accommodation do you prefer?

B: I usually go for self-catering apartments or villas. I like to have the freedom to cook my meals and come and go as I please.

A: That sounds nice. I've never tried that before. I usually stay in hotels, but they can be a bit expensive.

B: Yeah, hotels can be pricey, especially if you're traveling on a budget. But they do offer more amenities, like room service and a daily maid service.

A: That's true. But I think I'd prefer something more laid-back and casual, like a campsite or caravan site.

B: Oh, I've never tried camping before. I'm not much of an outdoorsy person, but it could be fun.

A: Yeah, it's definitely not for everyone, but I love being in nature and enjoying the fresh air.

B: I can see the appeal. Maybe we should plan a trip together and try out some different types of accommodation.

A: That sounds like a great idea! Let's start looking at some options and see what works for us.

Tạm dịch

A: Vậy, bạn thích loại hình nghỉ dưỡng nào hơn?

B: Tôi thường chọn các căn hộ hoặc biệt thự tự phục vụ. Tôi thích được tự do nấu nướng các bữa ăn của mình và đi lại tùy thích.

A: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Tôi chưa bao giờ thử điều đó trước đây. Tôi thường ở trong khách sạn, nhưng chúng có thể hơi đắt.

B: Vâng, khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt nếu bạn đi du lịch tiết kiệm. Nhưng họ cung cấp nhiều tiện nghi hơn, như dịch vụ phòng và dịch vụ người giúp việc hàng ngày.

A: Đúng vậy. Nhưng tôi nghĩ tôi thích thứ gì đó thoải mái và giản dị hơn, chẳng hạn như khu cắm trại hoặc khu dành cho đoàn lữ hành.

B: Ồ, tôi chưa bao giờ thử cắm trại trước đây. Tôi không phải là người thích hoạt động ngoài trời, nhưng nó có thể rất vui.

A: Vâng, nó chắc chắn không dành cho tất cả mọi người, nhưng tôi thích hòa mình vào thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.

B: Tôi có thể thấy lời kêu gọi. Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau và thử một số loại chỗ ở khác nhau.

A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy bắt đầu xem xét một số tùy chọn và xem những gì phù hợp với chúng ta.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 6 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

Possible ideas and vocabulary for each point:

Choice of destination:

- Places of interest in your area (e.g. museums, historical sites, natural parks)

- Nearby cities or towns with good transport links

- Beaches, mountains, lakes, or other scenic areas

- Tourist attractions or events (e.g. festivals, concerts, sports matches)

- Places that offer activities or experiences your penfriend might enjoy (e.g. hiking, surfing, shopping, trying local cuisine)

- Budget and time constraints

Vocabulary: location, scenery, attractions, transportation, accessibility, tourism, budget, preferences

Accommodation:

- Types of accommodation available in your area (e.g. hotels, hostels, B&Bs, apartments)

- Location and proximity to points of interest or transportation

- Cost and amenities (e.g. Wi-Fi, breakfast, parking)

- Reviews or recommendations from previous guests

- Cultural differences or expectations regarding accommodation

- Vocabulary: lodging, accommodation, amenities, location, cost, reviews, culture, expectations

Holiday activities:

- Outdoor activities (e.g. hiking, swimming, cycling, kayaking)

- Cultural activities (e.g. visiting museums, attending concerts or theater performances, trying local food)

- Sightseeing or guided tours

- Shopping or leisure activities

- Time for relaxation and socializing

- Safety considerations (e.g. sun protection, hydration, first aid)

Vocabulary: leisure, culture, sightseeing, safety, relaxation, socializing, activities, itinerary

What you need to take with you:

Clothing appropriate for the destination and planned activities (e.g. comfortable shoes, waterproof jacket, beachwear, formal attire)
Equipment or gear needed for specific activities (e.g. hiking boots, camera, snorkeling gear)

- Toiletries and medication

- Travel documents and money

- Entertainment (e.g. books, music, games)

- Snacks and drinks for the journey

- Baggage restrictions and transportation regulations

Vocabulary: packing, clothing, equipment, toiletries, documents, entertainment, restrictions, transportation, convenience

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 7 (SGK Friends Global - Trang 104)

Hướng dẫn giải

Bài tham khảo

A: Hi there! I'm so excited that you'll be visiting me in Vietnam this summer. Have you thought about where you'd like to go?

B: Hey! I'm really looking forward to it too. I've heard a lot about Hanoi and Ho Chi Minh City. Do you think we could visit one of those places?

A: Definitely! Hanoi and Ho Chi Minh City are both great choices. Which one do you prefer?

B: Hmm, I'm not sure. Which one do you recommend?

A: I think we should go to Hanoi. It's the capital city and there are so many things to see and do there. Plus, it's not too far from Halong Bay, which is a beautiful natural wonder.

B: That sounds awesome. What kind of accommodation do you suggest we stay in?

A: Well, there are a lot of options. We could stay in a hotel, a guesthouse, or even a homestay. What do you think would be the most comfortable for you?

B: I'm up for trying something new. Let's do a homestay! I'd love to get a taste of Vietnamese culture.

A: Great idea! And as for activities, we could go on a food tour, visit some historical sites, and maybe take a bike ride through the city.

B: Sounds like a lot of fun! What should I pack for the trip?

A: Bring some comfortable shoes, light clothing, and a hat to protect you from the sun. And of course, don't forget your camera!

B: Got it. So when should we book our accommodations and activities?

A: We should probably book them soon, so we have plenty of options. I'll start looking into it and send you some recommendations.

B: Thanks so much for planning everything. I'm really excited to visit Vietnam and experience the culture.

Tạm dịch

A: Chào bạn! Tôi rất vui mừng rằng bạn sẽ đến thăm tôi ở Việt Nam vào mùa hè này. Bạn đã nghĩ về nơi bạn muốn đi chưa?

B: Này! Tôi thực sự mong chờ nó quá. Tôi đã nghe nhiều về Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể ghé thăm một trong những nơi đó?

A: Chắc chắn rồi! Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đều là những lựa chọn tuyệt vời. Bạn thích nơi nào hơn?

B: Hmm, tôi không chắc. Bạn đề xuất nơi nào?

A: Tôi nghĩ chúng ta nên đến Hà Nội. Đó là thành phố thủ đô và có rất nhiều thứ để xem và làm ở đó. Thêm vào đó, nó không quá xa Vịnh Hạ Long, một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

B: Điều đó nghe thật tuyệt vời. Bạn đề nghị chúng tôi ở loại chỗ ở nào?

A: Vâng, có rất nhiều lựa chọn. Chúng tôi có thể ở trong một khách sạn, một nhà khách, hoặc thậm chí là tại nhà một người bản xứ. Bạn nghĩ điều gì sẽ là thoải mái nhất cho bạn?

B: Tôi sẵn sàng thử một cái gì đó mới. Hãy chọn một homestay! Tôi muốn có được một hương vị của văn hóa Việt Nam.

A: Ý tưởng tuyệt vời! Và đối với các hoạt động, chúng ta có thể tham gia một tour du lịch ẩm thực, thăm một số di tích lịch sử và có thể đạp xe quanh thành phố.

B: Nghe có vẻ rất thú vị! Tôi nên chuẩn bị gì cho chuyến đi?

A: Mang theo một số đôi giày thoải mái, quần áo nhẹ và mũ để bảo vệ bạn khỏi ánh nắng mặt trời. Và tất nhiên, đừng quên máy ảnh của bạn!

B: Hiểu rồi. Vì vậy, khi nào chúng ta nên đặt phòng và các hoạt động của chúng tôi?

A: Có lẽ chúng ta nên đặt chúng sớm, vì vậy chúng ta có nhiều lựa chọn. Tôi sẽ bắt đầu xem xét nó và gửi cho bạn một số đề xuất.

B: Cảm ơn rất nhiều vì đã lên kế hoạch cho mọi thứ. Tôi thực sự hào hứng đến thăm Việt Nam và trải nghiệm văn hóa.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)