6A. Vocabulary

Exercise 1 (SGK Friends Global - Trang 72)

Hướng dẫn giải

- In picture A, a disability support worker is providing assistance and care to the girl who is sitting on a wheelchair. I guess she is helping her practice moving by using some special equipment.

(Trong hình A, một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật đang giúp đỡ và chăm sóc cho cô gái ngồi trên xe lăn. Tôi đoán cô ấy đang giúp cô ấy tập di chuyển bằng cách sử dụng một số thiết bị đặc biệt.)

- In picture B, a children's entertainer is performing magic tricks, tell stories, or lead games and activities in front of a lot of children in the park.

(- Trong hình B, một nghệ sĩ giải trí dành cho trẻ em đang biểu diễn ảo thuật, kể chuyện hoặc dẫn dắt các trò chơi và hoạt động trước mặt rất nhiều trẻ em trong công viên.)

- I can see two helicopter paramedics in picture C. They are transporting things or providing medical care to patients in an emergency situation.

(Tôi có thể thấy hai nhân viên y tế trực thăng trong hình C. Họ đang vận chuyển đồ đạc hoặc chăm sóc y tế cho bệnh nhân trong một tình huống khẩn cấp.)

- Picture D shows a man who is making an instrument, it can be a big violin.

(Hình D vẽ một người đàn ông đang chế tạo một nhạc cụ, đó có thể là một cây vĩ cầm lớn.)

- In my opinion, the most interesting job among these options is the instrument maker. It requires creativity and skill to design and build musical instruments that produce beautiful sounds. Additionally, the process of making musical instruments can be fulfilling and rewarding, especially when you see the finished product being used to create music.

(- Theo tôi, công việc thú vị nhất trong số các lựa chọn này là thợ chế tạo nhạc cụ. Nó đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng để thiết kế và chế tạo các nhạc cụ tạo ra âm thanh hay. Ngoài ra, quá trình chế tạo nhạc cụ có thể rất thú vị và bổ ích, đặc biệt là khi bạn nhìn thấy thành phẩm được sử dụng để tạo ra âm nhạc.)

- As for the most difficult job, I believe it is the helicopter paramedic. This job requires a lot of physical and mental endurance, as well as specialized medical training to provide emergency care in difficult and high-pressure situations. The nature of the job can also be emotionally challenging.

(- Còn công việc khó khăn nhất, tôi cho rằng đó là công việc cứu hộ trực thăng. Công việc này đòi hỏi rất nhiều sức bền về thể chất và tinh thần, cũng như được đào tạo chuyên môn về y tế để cấp cứu trong những tình huống khó khăn và áp lực cao. Bản chất của công việc cũng có thể là thách thức về mặt cảm xúc.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 2 (SGK Friends Global - Trang 72)

Hướng dẫn giải

Cụm danh – tính hoàn chỉnh

1. ambitious (adj): tham vọng

=> ambition (n): sự tham vọng

2. cheerful (adj): vui vẻ

=> cheerfulness (n): sự vui vẻ

3. creative (adj): sáng tạo

=> creativity (n): sự sáng tạo

4. enthusiastic (adj): nhiệt tình

=> enthusiasm (n): sự nhiệt tình

5. flexible (adj): linh hoạt

=> flexibility (n): sự linh hoạt

6. generous (adj): hào phóng

=> generosity (n): sự hào phóng

7. honest (adj): trung thực

=> honesty (n): sự trung thực

8. idealistic (adj): lý tưởng

=> idealism (n): sự lý tưởng

9. intelligent (adj): thông minh

=> intelligence (n): sự thông minh

10. loyal (adj): trung thành

=> loyalty (n): sự trung thành

11. mature (adj): chín chắn

=> maturity (n): sự chín chắn

12. modest (adj): khiêm tốn

=> modesty (n): sự khiêm tốn

13. optimistic (adj): lạc quan

=> optimism (n): sự lạc quan

14. patient (adj): kiên nhẫn

=> patience (n): sự kiên nhẫn

15. pessimistic (adj): bi quan

=> pessimism (n): sự bi quan

16. punctual (adj): đúng giờ

=> punctuality (n): sự đúng giờ

17. realistic (adj): thực tế

=> realism (n): sự thực tế

18. self-confident (adj): tự tin

=> self-confidence (n): sự tự tin

19. serious (adj): nghiêm túc

=> seriousness (n): sự nghiêm túc

20. shy (adj): nhút nhát

=> shyness (n): sự nhút nhát

21. sociable (adj): hòa đồng

=> sociability (n): sự hòa đồng

22. stubborn (adj): bướng bỉnh

=> stubbornness (n): sự bướng bỉnh

23. sympathetic (adj): đồng cảm

=> sympathy (n): sự đồng cảm

24. thoughtful (adj): chu đáo

=> thoughtfulness (n): sự chu đáo

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 3 (SGK Friends Global - Trang 72)

Hướng dẫn giải

Bài nghe:

creative – creativity, enthusiastic – enthusiasm, flexible – flexibility, generous – generosity, optimistic – optimism, pessimistic – pessimism, punctual – punctuality, realistic – realism, sociable – sociability, sympathetic – sympathy

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 4 (SGK Friends Global - Trang 72)

Hướng dẫn giải

A: A disability support worker needs to be compassionate, empathetic, and have good communication skills to be able to understand and support people with disabilities effectively.

B: A children's entertainer needs to be enthusiastic, energetic, and creative to engage and entertain children effectively. They also need to have good communication skills and be able to work well with children.

A: A helicopter paramedic needs to be brave and quick-thinking.

B: An instrument maker needs to be creative and have good attention to detail.

(A: Một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật cần phải có tấm lòng nhân ái, đồng cảm và có kỹ năng giao tiếp tốt để có thể hiểu và hỗ trợ người khuyết tật một cách hiệu quả.

B: Một nghệ sĩ giải trí cho trẻ em cần phải nhiệt tình, năng động và sáng tạo để thu hút và giải trí cho trẻ em một cách hiệu quả. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể làm việc tốt với trẻ em.

A: Nhân viên cứu thương trực thăng cần dũng cảm và nhanh trí.

B: Một người sản xuất nhạc cụ cần phải sáng tạo và chú ý đến từng chi tiết.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 5 (SGK Friends Global - Trang 72)

Hướng dẫn giải

1. nurse

2. teacher

3. police officer

1. nurse (y tá) 

Thông tin:

sympathetic and caring (cảm thông và quan tâm)

you’re looking after very vulnerable people (bạn đang chăm sóc những người bị tổn thương)

they have to work longer and longer hours (họ phải làm việc nhiều giờ đồng hồ)

2. teacher (giáo viên)

Thông tin:

punctuality and a good sense of humour (đúng giờ và có khiếu hài hước)

good at communicating (giỏi giao tiếp)

plus intelligence of course (có trí tuệ cao)

you need to be really good at explaining things (bạn cần phải thật sự giỏi về việc giảng giải mọi thứ)

3. police officer (cảnh sát)

courage (lòng can đảm)

you might get into some quite dangerous situations (bạn có thể sẽ rơi vào những tình huống khá nguy hiểm)

physical fit (thể chất tốt)

so patience, physical courage and fitness (kiên nhẫn, can đảm và khoẻ mạnh)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (2)

Exercise 6 (SGK Friends Global - Trang 73)

Hướng dẫn giải

Dialogue 1

1 The more sympathetic (sympathetic) you are, the better (good) you'll be at the job.

(Bạn càng thông cảm, bạn càng làm tốt công việc.)

2 I don't think idealism is as useful (useful) as patience.

(Tôi không nghĩ sự lý tưởng hữu ích bằng sự kiên nhẫn.)

3 These days they have to work longer and longer (long) hours.

(hững ngày này họ phải làm việc ngày càng nhiều giờ)

Dialogue 2

4 I think that the most important (important) quality is punctuality.

(Tôi nghĩ rằng phẩm chất quan trọng nhất là đúng giờ.)

5 You'll certainly be more popular (popular) if you can laugh at things.

(Chắc chắn bạn sẽ nổi tiếng hơn nếu bạn có thể cười vào mọi thứ.)

Dialogue 3

6 I think patience is less important than (important) physical courage.

(Tôi nghĩ tính kiên nhẫn ít quan trọng hơn sự mạnh về thể chất.)

7 Which do you think is the most useful (useful) quality of the three?

(Bạn nghĩ phẩm chất nào hữu ích nhất trong ba phẩm chất?) 

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 7 (SGK Friends Global - Trang 73)

Hướng dẫn giải

Bài tham khảo

- At a party:

A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.

B: It's best not to be shy when you are at a party.

- In a job interview:

A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.

B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.

- On a field trip:

A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.

B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.

- In lessons:

A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.

B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.

 

Tạm dịch

- Tại một bữa tiệc:

A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.

B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.

- Khi phỏng vấn xin việc:

A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.

B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.

- Trên một chuyến đi thực địa:

A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.

B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.

- Trong bài học:

A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.

B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)