3. Read the Listening Strategy. Match the words below with what they indicate (1 - 6). (Đọc Chiến thuật Nghe hiểu. Nối các từ bên dưới với những gì chúng biểu thị.)Listening Strategy (Chiến thuật nghe)Some words and phrases can help you to predict what is coming next in a listening. For example, if you hear however, you know that it will be followed by acontrasting point. Listen out for signposts like these that help you understand the structure of the listening.(Có một vài từ và cụm từ có thể g...
Đọc tiếp
3. Read the Listening Strategy. Match the words below with what they indicate (1 - 6).
(Đọc Chiến thuật Nghe hiểu. Nối các từ bên dưới với những gì chúng biểu thị.)
Listening Strategy (Chiến thuật nghe)
Some words and phrases can help you to predict what is coming next in a listening. For example, if you hear however, you know that it will be followed by acontrasting point. Listen out for 'signposts' like these that help you understand the structure of the listening.
(Có một vài từ và cụm từ có thể giúp bạn dự đoán điều gì sẽ đến trong bài một bài nghe. Ví dụ, nếu bạn nghe từ “tuy nhiên”, bạn biết rằng theo đó sẽ là một luận điểm trái ngược. Lắng nghe được các “chỉ dẫn” như trên giúp bạn hiểu cấu trúc của bài nghe.
although (mặc dù); that's because (đó là vì); in my opinion (theo quan điểm của tôi); however (tuy nhiên); what is more (thêm vào đó); moreover (hơn nữa); in other words (nói cách khác); what I mean is (ý tôi là); as I see it (theo tôi thấy thì); for example (ví dụ như); for instance (chẳng hạn như); such as (như là); not only that (không chỉ vậy); nevertheless (tuy thế mà); in spite of this (dù điều này); on the other hand (mặt khác); therefore (vậy nên)
1. a contrasting point (một luận điểm trái ngược)
2. an additional point (một luận điểm thêm vào)
3. an example (một ví dụ)
4. a paraphrase (một cách nói khác)
5. an opinion (một quan điểm)
6. a reason (một lí do)