1. For my future career, I want to become a banker.
(Vì sự nghiệp tương lai của tôi, tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng.)
2. Do you mind not interrupting me while I'm speaking?
(Bạn có phiền không ngắt lời tôi khi tôi đang nói không?)
3. We all agreed to meet at the restaurant for lunch.
(Tất cả chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở nhà hàng để ăn trưa.)
4. I have never fancied living in a forest.
(Tôi chưa bao giờ thích sống trong rừng.)
5. For our two-day holiday, I suggest visiting a nearby beach and enjoying some relaxing time by the sea.
(Đối với kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi khuyên bạn nên ghé thăm một bãi biển gần đó và tận hưởng thời gian thư giãn bên bờ biển.)
Đúng 0
Bình luận (0)