PROGRESS REVIEW 2 (1 - 7)

Buddy

VOCABULARY School subjects

(TỪ VỰNG: Các môn học)

Exercise 9. Look at the photos. Complete the sentences with school subjects or school words.

(Nhìn các bức ảnh. Hoàn thành các câu với các môn học hay từ chỉ trường học.)

1. I like s------.

2. This is my school n-------.

3. We love g--------.

4. She's good at m----.

5. H----- is my favourite subject.

6. I-- is interesting.


 

Nguyễn Lê Phước Thịnh
18 tháng 2 2023 lúc 15:11

1: science

2: notebook

3: geography

4: maths

5: History

6: ICT

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 18:17

1. I like science.

(Tôi thích môn Khoa học.)

2. This is my school notebook.

(Đây là vở ghi chép của tôi ở trường.)

3. We love geography.

(Chúng tôi thích địa lý.)

4. She's good at maths.

(Cô ấy giỏi Toán.)

5. History is my favourite subject.

(Lịch sử là môn học yêu thích của tôi.)

6. ICT is interesting.

(Công nghệ thông tin và truyền thông rất thú vị.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết