4A. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words.

Describing houses and rooms

beautifully restored      

charming

contemporary         

conveniently located

cosy

cramped

dilapidated

impressive

peaceful

popular / lively area      

remote

spacious

substantial

tiny

 

 

1. uncomfortably small

2. very small

3. quiet

4. far from other places

5. modern

6. in a good location

7. in very bad condition

8. large (two words)

datcoder
12 tháng 11 2023 lúc 22:55

1. uncomfortably small = cramped (nhỏ một cách khó chịu = chật chội)

2. very small = tiny (rất nhỏ = nhỏ xíu)

3. quiet = peaceful (yên tĩnh = yên bình)

4. far from other places = remote (xa những chỗ khác = hẻo lánh)

5. modern = beautifully restored (hiện đại = trùng tu đẹp)

6. in a good location = conveniently located (ở vị trí tốt = vị trí thuận tiện)

7. in very bad condition = dilapidated (trong tình trạng rất tồi tệ = đổ nát)

8. large (two words) => spacious / substantial (lớn (hai từ) = rộng rãi / lớn)


Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết