Đáp án + hướng dẫn dịch:
additives – pakaged snacks | chất phụ gia – đồ ăn nhẹ đóng gói |
calcium – dairy products | canxi – sản phẩm từ sữa |
calories – bread | calo – bánh mì |
carbohydrate – potatoes | carbohydrate – khoai tây |
cholesterol – animal-based products | cholesterol – thực phẩm động vật |
fat – butter | chất béo – bơ |
fibre – vegetables | chất xơ – rau |
mineral – nuts | khoáng chất – các loại hạt |
nutrient – lean proteins | chất dinh dưỡng – protein nạc |
preservative – processed foods | chất bảo quản – thực phẩm chế biến |
protein – poultry | chất đạm – thịt gia cầm |
vitamins – fruits | vitamin – trái cây |
Đúng 0
Bình luận (0)