Unit 6A. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

VOCABULARY Look at the list of nutrition words below. Find one food on the eatwell plate that contains each thing in the list. (Nhìn vào danh sách các từ dinh dưỡng bên dưới. Tìm loại thực phẩm trên đĩa lành mạnh tương ứng với các món trong danh sách.)

loading...

Nguyễn  Việt Dũng
24 tháng 10 lúc 17:24

Đáp án + hướng dẫn dịch:

additives – pakaged snacks

chất phụ gia – đồ ăn nhẹ đóng gói

calcium – dairy products

canxi – sản phẩm từ sữa

calories – bread

calo – bánh mì

carbohydrate – potatoes

carbohydrate – khoai tây

cholesterol – animal-based products

cholesterol – thực phẩm động vật

fat – butter

chất béo – bơ

fibre – vegetables

chất xơ – rau

mineral – nuts

khoáng chất – các loại hạt

nutrient – lean proteins

chất dinh dưỡng – protein nạc

preservative – processed foods

chất bảo quản – thực phẩm chế biến

protein – poultry

chất đạm – thịt gia cầm

vitamins – fruits

vitamin – trái cây