Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
S + have/ has + been + V-ing CHÚ Ý: – S = I/ We/ You/ They + have – S = He/ She/ It + has Ví dụ: – It has been raining for 2 days. (Trời mưa 2 ngày rồi.) – They have been working for this company for 10 years. (Họ làm việc cho công ty này 10 năm rồi.) |
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing CHÚ Ý: – haven’t = have not – hasn’t = has not Ví dụ: – We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.) – He hasn’t come back his hometown since 1991. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 1991.) |
Have/ Has + S + VpII ? CHÚ Ý: Yes, I/ we/ you/ they + have. -Yes, he/ she/ it + has. Ví dụ: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?) Yes, I have./ No, I haven’t. – Has she arrived London yet? (Cô ấy đã tới Luân Đôn chưa?) Yes, she has./ No, she hasn’t. |
just, recently, lately: gần đây, vừa mới
already: rồi before: trước đây ever: đã từng never: chưa từng, không bao giờ |
for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …) yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ |
Khẳng định (+):S+have /has+V(ed/v3)
Phủ định(-):S+ have/has +not+V(ed/v3)
Nghi vấn(?):have/has+S+V(ed/v3)?
Wh works+HAVE/has+S+(ed/v3)?
I /you/we /they danh tư số nhiêu+have
He/she/it+danh tu so it+has
Dau hieu nhan biet
All day ,all week,since ,for,for a long time,almost everyday,this week,recently,lately
Since+mốc thời gian
For+khoảng thời gian
Several times:vài lần
Up to now=until now=up to present=so far:cho đến bây giờ
1. Công thức:
Khẳng định: S + have / has + V3/-ed
Phủ định: S + haven’t / hasn’t + V3/-ed
Nghi vấn: (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?
2. Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ex:- I have learnt English since 2002.
- She has worked in that company for ten years.
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định.
Ex: I have read that novel several times.
- Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất.
Ex: She has just gone out.
3.Dấu hiệu nhận biết:Trong câu thường có các từ:
- never: chưa bao giờ
- ever: có bao giờ, đã từng
- just: vừa mới- since + mốc thời gian (since 2000 / last summer )
- for + khoảng thời gian (for ages / two years)
- already: đã rồi- how long: bao lâu
- before: trước đây- recently, lately: gần đây
- yet: chưa(dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- many times, several times: nhiều lần
- in the past (ten) years: trong (mười) năm qua
- in the last (years): những (năm) gần đây
- so far, up to now, up to the present: cho tới bây giờ- this is the first time / the second time: đây là lần đầu / lần thứ hai