Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
DinoNguyen

Viết các từ này về quá khứ đơn giản:
be-...
begin-...
break-...
build-...
catch-...
do-...
drink-...
eat-...
see-..
speak-...
fly-...
give-...
go-...
have-...
know-..
sit-...
say-...
take-...
hear-...
buy-...
 

Nguyễn Minh Anh
7 tháng 12 2021 lúc 8:30

be- was/were
begin-began
break-broke
build-...built
catch-caught
do-...did
drink-...drank
eat-...ate
see-..saw
speak-...spoke
fly-...flew
give-...gave
go-...went
have-...had
know-..knew
sit-...sat
say-...said
take-...took
hear-...heard
buy-...bought

Khinh Yên
7 tháng 12 2021 lúc 8:31

Viết các từ này về quá khứ đơn giản:
be-...was/were
begin-...began
break-...broke
build-...built
catch-...caught
do-...did
drink-...drank
eat-...ate
see-..saw
speak-...spoke
fly-...flew
give-...gave
go-...went
have-...had
know-..knew
sit-...sat
say-...said
take-...took
hear-...heard
buy-...bought

ng.nkat ank
7 tháng 12 2021 lúc 8:32

1.was/were

2.began

3.broke

4.built

5.catched

6.did

7.drunk

8.ate

9.saw

10.spoke

11.flew

12.gave

13.went

14.had

15.knew

16.sat

17.took

18.heard

19.bought

42 - Trần Nguyễn Tường V...
7 tháng 12 2021 lúc 8:35

1. was/were

2. began 

3. broke

4. built

5. caught

6. did

7. drank 

8. ate

9. saw

10. spoke 

11. had

12. knew

13. sat

14. took 

15. heard

16. bought 

was/were

began

broke

built

caught

did

drank

ate

saw

spoke

flew

gave

went

had

knew

sat

said

took

heard

bought 


Các câu hỏi tương tự
Mini Tara
Xem chi tiết
Phan Ngọc Thùy Linh
Xem chi tiết
Kiều Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Mạnh Đạt
Xem chi tiết
Gia Nhĩ Vương
Xem chi tiết
masud
Xem chi tiết
Quỳnh Phương
Xem chi tiết
Thế Vinh Nguyễn
Xem chi tiết
Nhân
Xem chi tiết