USE OF ENGLISH Complete the article with suitable words.
At the age of sixteen, Nellie Bly read an article in her local newspaper which argued that women were not able to do the same jobs 1__________ men. Furious, she wrote an anonymous article in reply and sent it to the paper. The paper's editor was so impressed 2__________ he offered her a job: Nellie was now a journalist!
At that time, female journalists mostly wrote about fashion and gardening, but Nellie had other ideas. She was determined to be an investigative journalist 3__________ wrote about serious issues, like women's rights and the problems of factory workers. But when Nellie accused companies 4__________ treating workers badly, they refused to buy advertisements in the paper, so the editor stopped Nellie's investigations.
5__________ 1887, Nellie moved to the New York World newspaper, where the owner, Joseph Pulitzer, helped her to do undercover work. For example, Nellie pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out 6__________ the conditions there. As a result of Nellie's shocking discoveries, the authorities changed the way they cared 7__________ mentally ill patients. This was probably her greatest success 8__________ an investigative journalist.
1. as
- Cụm từ “the same as”: giống như
“Nellie Bly read an article in her local newspaper which argued that women were not able to do the same jobs 1 as men.”
(Nellie Bly đã đọc một bài báo trên tờ báo địa phương của cô ấy, trong đó lập luận rằng phụ nữ không thể làm những công việc giống như nam giới.)
2. that
- Cấu trúc “quá…đến mức”: S + tobe + so + tính từ + that + S + V.
“The paper's editor was so impressed 2 that he offered her a job.”
(Biên tập viên của tờ báo đã rất ấn tượng đến mức anh ấy đã mời cô ấy một công việc)
3. who
- Trước vị trí trống là danh từ chỉ người “journalist” (nhà báo), phía sau là động từ “wrote” (viết) nên dùng “who” (người mà)
“She was determined to be an investigative journalist 3 who wrote about serious issues,”
(Cô được xác định là nhà báo điều tra chuyên viết về các vấn đề nghiêm trọng)
4. of
- Cụm từ “accuse of”: cáo buộc
“But when Nellie accused companies 4 of treating workers badly, they refused to buy advertisements in the paper,”
(Nhưng khi Nellie cáo buộc các công ty đối xử tệ với công nhân, họ từ chối mua quảng cáo trên báo,)
5. in
- Trước năm “1887” cần dùng giới từ “in”
“5 In 1887, Nellie moved to the New York World newspaper,”
(Năm 1887, Nellie chuyển đến tờ báo New York World,)
6. about
- “about”: về
- Cụm từ “find out about”: tìm hiểu về
“Nellie pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out 6 about the conditions there.”
(Nellie giả vờ mất trí để có thể trở thành bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở New York và tìm hiểu về điều kiện sống ở đó.)
7. for
- Cụm từ “care for”: chăm sóc cho
“As a result of Nellie's shocking discoveries, the authorities changed the way they cared 7 for mentally ill patients.”
(Kết quả của những khám phá gây sốc của Nellie, các nhà chức trách đã thay đổi cách họ chăm sóc cho bệnh nhân tâm thần.)
8. as
- Trước danh từ chỉ nghề nghiệp dùng “as” (với vai trò là)
“This was probably her greatest success 8 as an investigative journalist.”
(Đây có lẽ là thành công lớn nhất của cô với vai trò là một nhà báo điều tra.)
Bài hoàn chỉnh
At the age of sixteen, Nellie Bly read an article in her local newspaper which argued that women were not able to do the same jobs 1 as men. Furious, she wrote an anonymous article in reply and sent it to the paper. The paper's editor was so impressed 2 that he offered her a job: Nellie was now a journalist!
At that time, female journalists mostly wrote about fashion and gardening, but Nellie had other ideas. She was determined to be an investigative journalist 3 who wrote about serious issues, like women's rights and the problems of factory workers. But when Nellie accused companies 4 of treating workers badly, they refused to buy advertisements in the paper, so the editor stopped Nellie's investigations.
5 In 1887, Nellie moved to the New York World newspaper, where the owner, Joseph Pulitzer, helped her to do undercover work. For example, Nellie pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out 6 about the conditions there. As a result of Nellie's shocking discoveries, the authorities changed the way they cared 7 for mentally ill patients. This was probably her greatest success 8 as an investigative journalist.
Tạm dịch
Năm 16 tuổi, Nellie Bly đọc một bài báo trên tờ báo địa phương của mình, trong đó lập luận rằng phụ nữ không thể làm những công việc giống như nam giới. Tức giận, cô ấy đã viết một bài báo nặc danh để trả lời và gửi nó cho tờ báo. Biên tập viên của tờ báo đã rất ấn tượng đến mức anh ấy đã mời cô ấy một công việc: Nellie hiện là một nhà báo!
Vào thời điểm đó, các nhà báo nữ chủ yếu viết về thời trang và làm vườn, nhưng Nellie lại có ý kiến khác. Cô quyết tâm trở thành một nhà báo điều tra, người đã viết về các vấn đề nghiêm trọng, như quyền của phụ nữ và các vấn đề của công nhân nhà máy. Nhưng khi Nellie cáo buộc công ty đối xử tệ với công nhân, họ từ chối mua quảng cáo trên tờ báo, vì vậy biên tập viên đã dừng cuộc điều tra của Nellie.
Năm 1887, Nellie chuyển đến tờ báo New York World, nơi mà người chủ sở hữu, Joseph Pulitzer, giúp cô làm công việc bí mật. Ví dụ, Nellie giả vờ mất trí để có thể trở thành bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở New York và tìm hiểu về điều kiện ở đó. Kết quả của những khám phá gây sốc của Nellie, các nhà chức trách đã thay đổi cách họ chăm sóc bệnh nhân tâm thần. Đây có lẽ là thành công lớn nhất của cô với tư cách là một nhà báo điều tra.