Câu này khó thế =)) Hóng cao nhân :>> Mấy letters kia tạo ra biết bao nhiêu từ sao đoán trúng được là từ nào nhỉ ?
Câu này khó thế =)) Hóng cao nhân :>> Mấy letters kia tạo ra biết bao nhiêu từ sao đoán trúng được là từ nào nhỉ ?
Order the letters to form jobs
1. t c a n t o u n a c =>............
2, n t e l e c c r i i a =>...........
3, s a t p o l k e o r r w => .........
4, i d h a r r r e e s s => ............
5, c t a e e r h =>..........
6, c o e f f i r e k o r m =>..................
Fill in the blank : F_ _ e _ r a _ _ e r _
S _ p _ _ s t _ t _ o _ s G _ _ d a _ _ h t _ _ M _ _ _ _Sắp xếp để tạo từ hoàn chỉnh:
1. b l e s s i n e
2. r e s s i o u
3. l a d e i
4. g e n t a v i e
5. r a s p e
6. s e p t i o i v
Sắp xếp các chữ cái sau
T r e i g n h a d s i r p f e
Các chế giúp mị nào !!
TÌM TỪ CÓ PHÁT ÂM KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
1. prefer better teacher worker
2. bear hear dear near
3. collect concern concert combine
4. absent government dependent enjoy
5. future return picture culture
6. bird girl first sister
7. burn sun hurt turn
8. nurse picture surf return
9. neighbour favourite culture tourist
10. hobby hour hotel hot
Put the word into the correctcolumn according the underlined part.
again camera bird word learn
turn girl natural world first
third signal heard yesterday final
assistant birthday sir neighbour culture
ơ | ơ: |
Khoanh tròn vào các từ phát âm khác so với các từ còn lại : ( dấu _ thay bằng từ dc in đậm )
1. A. traffic B. pavement C. plane D. station
2. A. recycle B. vehicle C. helicopter D. reverse
3. A. railway B. mail C. sail D. captain
4. A. sign B. mistake C. triangle D. drive
5. A. nearest B. head C. bread D. health
I. Khoanh tròn vào chữ cái của những từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ còn lại.
1. a) hard b)hour c)house d)hat
2. a) regularly b)send c)souvernir d)shed
3. a) feed b)need c)teeth d)engineer
4. a) coop b)food c)goose d)door
5. a) lazy b)hard c)take d)change
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
6.She needs (learn)....English.
7.It’s difficult (find)....an apartment here.
8.We (not have)....classes next Friday.
9.She enjoys (read)....books very much in her free time.
10.Tommy wants (send)....a postcard to his friend in Vietnam.
11.How about (play)....marbles in the part after school?
12.I’d like (buy)....some stamps for overseas.
13.It takes us about 6 hours (get)....to Hanoi by bus.
I. Choose the word that has the underlined word pronounced differently from the others.
1. A. great B. beautiful C. teacher D. means
2. A. wet B. better C. rest D. pretty
3. A. horrible B. hour C. house D. here
4. A. party B. lovely C. sky D. empty
5. A. stove B. moment C. sometime D. close
II. Find the word whose the stress pattern is placed differently from those of the others
1. A. English B. Music C. Technology D. baseball
2. A. library B. Biology C. important D. librarian
3. A. uniform B. magazine C. popular D. dictionary
4. A. Literature B. History C. Chemistry D. Geography
5. A. Congress B. receive C. contain D. employee
III. Choose the word which does not belong to the rest of the group.
1. A. February B. Saturday C. December D. June
2. A. nevous B. worried C. happy D. moment
3. A. third B. twelve C. fourteen D. twenty
4. A. tell B. see C. will D. let
5. A. directory B. sometime C. calendar D. distance