Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Anxiety | n | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | Sự lo lắng |
Centenarian | n | /ˌsen.təˈneə.ri.ən/ | Người sống trên 100 tuổi |
Dominate | v | /ˈdɒm.ɪ.neɪt/ | Chi phối, chế ngự |
Fault | n | /fɒlt/ | Điểm yếu, khuyết điểm |
Obsessed | adj | /əbˈsest/ | Bị ám ảnh |
Put somebody off somebody | phr v | /pʊt ˈsʌm.bə.di ɒf ˈsʌm.bə.di/ | Làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến ai |
Put up with | phr v | /pʊt ʌp wɪð/ | Chịu đựng |
Texting | n | /ˈtekst.ɪŋ/ | Việc nhắn tin qua điện thoại |
Waterproof | n | /ˈwɔː.tə.pruːf/ | Áo mưa |