Từ vựng Unit I lớp 12

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Anxiety

n

/æŋˈzaɪ.ə.ti/

Sự lo lắng

Centenarian

n

/ˌsen.təˈneə.ri.ən/

Người sống trên 100 tuổi

Dominate

v

/ˈdɒm.ɪ.neɪt/

Chi phối, chế ngự

Fault

n

/fɒlt/

Điểm yếu, khuyết điểm

Obsessed

adj

/əbˈsest/

Bị ám ảnh

Put somebody off somebody

phr v

/pʊt ˈsʌm.bə.di ɒf ˈsʌm.bə.di/

Làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến ai

Put up with

phr v

/pʊt ʌp wɪð/

Chịu đựng

Texting

n

/ˈtekst.ɪŋ/

Việc nhắn tin qua điện thoại

Waterproof

n

/ˈwɔː.tə.pruːf/

Áo mưa