Chilly: se se lạnh
Orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn
Ghostly: giống như ma
Heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)
Hourly: hàng giờ
Jolly: vui nhộn
Nightly: hằng đêm
Oily: nhiều dầu mỡ
Quarterly: hàng quý
Smelly: bốc mùi khó chịu
Comely = duyên dáng
Cowardly = hèn nhát
Ghastly = rùng rợn
Ghostly = mờ ảo như ma
Godly = sùng đạo
Holy = linh thiêng
Humanly = trong phạm vi của con người
Lowly = hèn mọn
Miserly = keo kiệt
- Cần nữa hông bạn :)