Thuật ngữ | Ví dụ |
Tính trạng | Màu hoa |
Nhân tố di truyền | A và a |
Cơ thể thuần chủng | AA và aa |
Cặp tính trạng tương phản | Hoa tím và hoa trắng |
Tính trạng trội | Hoa tím |
Tính trạng lặn | Hoa trắng |
Kiểu hình | Hoa tím, hoa trắng |
Kiểu gene | AA, Aa, aa |
Allele | A và a |
Dòng thuần | AA và aa |
Đúng 0
Bình luận (0)
Thuật ngữ | Ví dụ |
Tính trạng | Màu hoa |
Nhân tố di truyền | A và A |
Cơ thể thuần chủng | AA và aa |
Cặp tính trạng tương phản | Hoa tím và hoa trắng |
Tính trạng trội | Hoa tím |
Tính trạng lặn | Hoa trắng |
Kiểu hình | Hoa tím, hoa trắng |
Kiểu gene | AA, Aa, aa |
Allele | A và a |
Dòng thuần | AA và aa |
Đúng 0
Bình luận (0)