Truyền thông, phát biểu, khoảng cách dài, lãnh đạo, sáng tạo, trợ lý, tiến hành, cuối cùng, chia, giới thiệu, chứng minh, công cộng, vô số, triển lãm, thương mại
Transmitting : Truyền
Speech : Phát biểu
Long distance : Khoảng cách lớn
Led : Dẫn
Invention : Phát minh
Assistant : Trợ lý
Conducted : Tiến hành
Finally : Cuối cùng
Devide : Tách ra
Introduced : Giới thiệu
Demonstrated : Chứng minh
Public : Công cộng
Countless : Không đếm được
Exhibitons : Triển lãm
Commercial : Thương mại
Cách học một đoạn văn tiếng anh : Bạn cần tập trung học ở một nơi yên tĩnh là được.