1.a.brushed b.changed c.combed d.ironed (khác ở ed)
2.a.send b.souvenir c.shed d.wedding(khác ở e)
Huy Thắng NguyễnAn TrầnHà AnXuân DinhLê Yến NhiRibi Nhock Ngốc
1.a.brushed b.changed c.combed d.ironed (khác ở ed)
2.a.send b.souvenir c.shed d.wedding(khác ở e)
Huy Thắng NguyễnAn TrầnHà AnXuân DinhLê Yến NhiRibi Nhock Ngốc
Chọn từ có phát âm khác:
started needed protected stopped
1. A. started B.filled C.visited D.needed
2. A. asked B.stopped C.called D.watched
3. A. brushed B.changed C.combed D.ironed
4. A.filled B.worried C.stayed D.noticed
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1. A. Favorite ( được gạch chân ở i)
B. Find ( được gạch chân ở i)
C. Outside ( được gạch chân ở i)
D. Library ( được gạch chân ở i)
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại : (cách đọc khác với ed)
1 a.phoned b.stated c.mended d.old -aged 2. rememberedb.cookedc.closedd.cleaned3.mindedhatedexchangedold-agedGIÚP MÌNH VỚI
Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
1. A. piano B. judo C. do D. go
2. A. hour B. help C. how D. her
Tìm từ phát âm khác
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại ở phần gạch chân.
1. A treat B. heat C. sweater D. beat
2. A compose B. complete C. company D. complain
3. A collect B. subject C. reject D. lecture
4. A sugar B. sterile C. strain D. serve
5. A baths B. bath C. bathe D. breathe
(Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân trong mỗi câu sau)
1. A. writes | B. makes | C. drives | D. takes |
2. A. both | B. tooth | C. clothing | D. thank |
3. A. father | B. natural | C. math | D. garage |
4. A. couch | B. house | C. soup | D. ground |
5. A. home | B. household | C. however | D. hourly |