My weekend was wonderful.
(Cuối tuần của tôi thật tuyệt vời.)
My weekend was useful.
(Cuối tuần của tôi thật hữu ích.)
My weekend was relaxing.
(Cuối tuần của tôi thật thư giãn.)
My weekend was wonderful.
(Cuối tuần của tôi thật tuyệt vời.)
My weekend was useful.
(Cuối tuần của tôi thật hữu ích.)
My weekend was relaxing.
(Cuối tuần của tôi thật thư giãn.)
3. Look at the phrases. Then listen to three mini - dialogues. Which phrases do you hear?
(Nhìn vào các cụm từ. Sau đó, nghe ba đoạn hội thoại nhỏ. Bạn nghe thấy những cụm từ nào?)
It was It wasn't | brilliant. cool. OK. great. |
I went ... | to a concert. on a trip. to a tennis match. to the cinema. on Saturday. to a restaurant with my parents. |
The | music place(s) players food game film | was wasn't were weren't | bad. boring. nice. amazing. strange. interesting. terrible. |
5. USE IT! Work in pairs. Look at the pictures. Imagine that you went to a football match or basketball game last weekend. Prepare and practise new dialogues with the phrases in exercises 2 and 3.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức tranh. Hãy tưởng tượng rằng bạn đã tham dự một trận đấu bóng đá hoặc trận đấu bóng rổ vào cuối tuần trước. Chuẩn bị và thực hành các đoạn hội thoại mới với các cụm từ trong bài tập 2 và 3.)
1. Complete the dialogue. Then watch or listen and check. Why was Alfie happy on Saturday?
(Hoàn thành đoạn đối thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Tại sao Alfie lại vui vào thứ Bảy)
Alfie: Hey, Lois. How are things?
Lois: Oh hi, Alfie. Good, thanks. How (1)……...... your weekend?
Alfie: It(2)............ - great, thanks. I(3) ………… to a football match on Saturday.
Lois: Really? (4) .......... it good?
Alfie: Yes, it was brilliant. There (5).............. a lot of goals. United(6).............. 3-2 in the end.
Lois: That's good news! Who (7) ......... you with?
Alfie: My brother. Why don't you come next time?
Lois: Sure. Why not? Text me when you're going, OK?
Alfie: OK then. Bye, Lois.
Lois: Bye.
2. Look at the Key Phrases. Cover the dialogue and try to complete the Key Phrases. Then watch or listen and check.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Che đoạn hội thoại và cố gắng hoàn thành các cụm từ khóa. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra.)
KEY PHRASES Talking about the weekend 1. ..... was your weekend? 2. ........good / bad news! 3. ……………were you with? 4........ don't you come next time? 5. Sure. .......... not? 6. Text me...........you're going. |
4. Work in pairs. Practise mini - dialogues using the phrases in exercises 2 and 3.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại nhỏ sử dụng các cụm từ trong bài tập 2 và 3.)