3. Look at the phrases. Then listen to three mini - dialogues. Which phrases do you hear?
(Nhìn vào các cụm từ. Sau đó, nghe ba đoạn hội thoại nhỏ. Bạn nghe thấy những cụm từ nào?)
It was It wasn't | brilliant. cool. OK. great. |
I went ... | to a concert. on a trip. to a tennis match. to the cinema. on Saturday. to a restaurant with my parents. |
The | music place(s) players food game film | was wasn't were weren't | bad. boring. nice. amazing. strange. interesting. terrible. |
1.
- It wasn't great.
(Nó thì không tuyệt.)
- I went to the cinema on Saturday.
(Tôi đã đi tới rạp chiếu phim vào ngày thứ Bảy).
- The film was really boring.
(Bộ phim thì thực sự nhàm chán).
2.
- It was brillant.
(Nó xuất sắc).
- I went to a tennis match.
(Tôi đã đi tới một trận đấu quần vợt).
- The game was amazing.
(Trò chơi thì thật là thú vị.)
3.
- It was OK.
(Nó được.)
- I went to a restaurant with my parents.
(Tôi đã đi tới một nhà hàng với bố mẹ.)
- The food was nice.
(Thức ăn ngon tuyệt.)
Bài nghe:
1.
Boy 1: Hi Peter, how was your weekend?
(Chào Peter, cuối tuần của bạn thế nào?)
Boy 2: Erm… It wasn't great. I went to the cinema on Saturday. The film was really boring.
(Ờm… Nó không vui lắm. Tôi đã đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy. Phim thực sự rất nhàm chán.)
2.
Girl 1: Hi Kathy, how was your weekend?
(Chào Kathy, cuối tuần của bạn thế nào?)
Girl 2: It was brilliant, thanks. I went to a tennis match and the game was amazing.
(Thật tuyệt vời, cảm ơn. Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt và trận đấu thật tuyệt vời.)
3.
Boy: Hi Rachel, how was your weekend?
(Chào Rachel, cuối tuần của bạn thế nào?)
Girl: It is okay, thanks. I went to a restaurant with my parents and the food was nice.
(Cũng vui lắm, cảm ơn. Tôi đã đến một nhà hàng với bố mẹ và thức ăn rất ngon.)