Thiết lập phương trình phản ứng oxi hóa - khử theo phương pháp thăng bằng electron?
Chỉ rõ chất khử, chất oxi hóa trong mỗi phản ứng.
1: NH3 + Cl2 - N2 +HCl
2: NH3 +O2 - NO + H2O
3: Al + Fe3O4 - Al2O3 + Fe
4: MnO2 + HCl - MnCl2 + Cl2 + H2O
5: HCl + KMnO4 - MnCl2 + KCl + Cl2 + H20
6: Cu + HNO3 - Cu(NO3)2 + NO + H2O
7: Zn + HNO3 - Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H20
8: Al + HNO3 - Al(NO3)3 + N20 + H20
9: Al + H2SO4(đặc) -Al2(SO4)3 + SO2 + H20
10: KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 - MnO4 + Fe2(SO4)3 + K2SO4 +H2...
Đọc tiếp
Thiết lập phương trình phản ứng oxi hóa - khử theo phương pháp thăng bằng electron?
Chỉ rõ chất khử, chất oxi hóa trong mỗi phản ứng.
1: NH3 + Cl2 -> N2 +HCl
2: NH3 +O2 -> NO + H2O
3: Al + Fe3O4 -> Al2O3 + Fe
4: MnO2 + HCl -> MnCl2 + Cl2 + H2O
5: HCl + KMnO4 -> MnCl2 + KCl + Cl2 + H20
6: Cu + HNO3 -> Cu(NO3)2 + NO + H2O
7: Zn + HNO3 -> Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H20
8: Al + HNO3 -> Al(NO3)3 + N20 + H20
9: Al + H2SO4(đặc) ->Al2(SO4)3 + SO2 + H20
10: KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 -> MnO4 + Fe2(SO4)3 + K2SO4 +H20
11: Cl2 + KOH -> KClO3 + KCl + H20
12: Fe + HNO3 -> Fe2(SO4)3 + SO2 + H20
13: FeS + H2SO4(đặc, nóng) ->Fe2(SO4) + SO2 + H20