Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thiên Tỷ TFBoys

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh :

1. at/ his/ looked/ told/ the/ him/ worry/ to/ not/ teeth/ and/ dentist

2. filled/ activy/ in/ dentist/ week/ his/ a/ tooth/ lat/ the

3. they/ scared/ children/ come/ the/ see/ feel/ when/ to/ mót/ dentist

4. gave/ the/ Ba/ some/ doctor/ make/ him/ to/ medicine/ feel/ better

Nguyễn Thị Minh Hương
24 tháng 8 2016 lúc 7:49

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

at/ his/ looked/ told/ the/ him/ worry/ to/ not/ teeth/ and/ dentist.

→ The dentist told him not to worry and looked at his teeth.

     2. filled/ activy/ in/ dentist/ week/ his/ a/ tooth/ last/ the

→ The dentist filled in his tooth last activy last week.

    3. they/ scares/ children/ come/ the/ see/ feel/ when/ to/ most/ dentist

→  The children feel scares when they see most dentist come to. 

    4. gave/ the/ Ba/ some/ doctor/ make/ him/ to/ medicine/ feel/ better

→The doctor make Ba gave some his medicine to feel better.


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thanh Lam
Xem chi tiết
linh Trần
Xem chi tiết
Vy An
Xem chi tiết
Hoàng Tử Tuấn Minh
Xem chi tiết
Hot girl Quỳnh Anh
Xem chi tiết
ABC
Xem chi tiết
Hot girl Quỳnh Anh
Xem chi tiết
Hot girl Quỳnh Anh
Xem chi tiết
Hot girl Quỳnh Anh
Xem chi tiết