Adjective (Tính từ) | Noun / Verb (Danh từ / Động từ) |
(1) adventurous (ưa phiêu lưu) (2) beneficial (có lợi) challenging (thách thức) confident (tự tin) (5) easy-going (dễ gần) (6) hard-working (chăm chỉ) independent (độc lập) (8) responsible (có trách nhiệm) (9) rewarding (bổ ích) (10) sociable (hoà đồng) | adventure (n) (cuộc phiêu lưu) benefit (n / v) (lợi ích) (3) challenge (n / v) (thử thách) (4) confidence (n) (sự tự tin)
(7) independence (n) (sự độc lập) responsibility (n) (trách nhiệm) reward (n / v) (phần thưởng) socialise (v) (giao tiếp xã hội) |
Đúng 0
Bình luận (0)