Vocabulary and listening: Personality and experiences

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Read the text about summer courses and check the meaning of the words in blue. Then copy and complete the table with the words.

datcoder
23 tháng 10 lúc 17:39

Adjective (Tính từ)

Noun / Verb (Danh từ / Động từ)

(1) adventurous (ưa phiêu lưu)

(2) beneficial (có lợi)

challenging (thách thức)

confident (tự tin)

(5) easy-going (dễ gần)

(6) hard-working (chăm chỉ)

independent (độc lập)

(8) responsible (có trách nhiệm)

(9) rewarding (bổ ích)

(10) sociable (hoà đồng)

adventure (n) (cuộc phiêu lưu)

benefit (n / v) (lợi ích)

(3) challenge (n / v) (thử thách)

(4) confidence (n) (sự tự tin)

 

 

(7) independence (n) (sự độc lập)

responsibility (n) (trách nhiệm)

reward (n / v) (phần thưởng)

socialise (v) (giao tiếp xã hội)