List (Danh sách) | Change (Sự thay đổi) |
✓ 1. Family type/ members (Loại gia đình/thành viên) | Still nuclear. One more member: my brother. (Vẫn là hạt nhân Còn một thành viên nữa: anh trai tôi.) |
✓ 2. Home facilities (Tiện ích gia đình) | - More eco-friendly and upgraded amenities. (Tiện ích thân thiện với môi trường hơn và được nâng cấp.) - Adoption of smart home technology for convenience and security. (Áp dụng công nghệ nhà thông minh mang lại sự tiện lợi và an ninh.) |
✓ 3. Ways of spending free time (Cách sử dụng thời gian rảnh) | - Boost family-oriented activities like gardening and cooking together. (Tăng cường các hoạt động hướng tới gia đình như làm vườn và nấu ăn cùng nhau.) - Use of digital entertainment platforms for leisure activities. (Sử dụng nền tảng giải trí kỹ thuật số cho các hoạt động giải trí.) |
✓ 4. Relationships among members (Mối quan hệ giữa các thành viên) | Strengthening of bonds through sharing, open communication and listening. (Tăng cường mối quan hệ thông qua chia sẻ, giao tiếp cởi mở và lắng nghe.) |