Đáp án: 1, 3, 5
Hướng dẫn dịch:
1. putting more plants in the classroom
2. asking students to bring single-use water bottles
3. placing a big water jug in the classroom
4. leaving lights and air conditioners on when leaving the classroom
5. placing reminders on saving electricity near doors
Giải thích:
1. Thông tin: “I guess we should start by cleaning up our classroom more frequently and having more plants in it.” (Tớ đoán chúng ta nên bắt đầu bằng việc dọn dẹp lớp học thường xuyên hơn và trồng nhiều cây hơn trong lớp.)
2. Thông tin: “I notice many of our classmates buy plastic water bottles every day and throw them away after a single use.” (Tớ nhận thấy nhiều bạn cùng lớp chúng ta mua chai nước nhựa mỗi ngày và vứt chúng đi sau một lần sử dụng.)
3. Thông tin: “Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.” (À, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng.)
4. Thông tin: “Now, to reduce our carbon footprint, we should also make sure we turn off the lights and air conditioners before leaving the classroom.” (Bây giờ, để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta cũng nên đảm bảo tắt đèn và điều hòa trước khi rời khỏi lớp học.)
5. Thông tin: “Why don't we place some brightly coloured signs next to all doors to remind people?” (Tại sao chúng ta không đặt vài tấm biển có màu sắc rực rỡ cạnh tất cả các cửa ra vào để nhắc nhở mọi người nhỉ?)