Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words.
1. residents
A. people who live in a particular place
B. buildings in a particular place
2. colonial
A. connected with the native country
B. connected with a country that controls another country
3. gradually
A. slowly, over a period of time
B. quickly, over a short time
4. modernising
A. making something attractive
B. making use of the latest technology, design, etc.
5. concern
A. a feeling of satisfaction
B. a feeling of worry about something important
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. B |
1. A
residents (cư dân)
A. people who live in a particular place (những người sống ở một nơi cụ thể)
B. buildings in a particular place (những tòa nhà ở một nơi cụ thể)
2. B
colonial (thuộc địa)
A. connected with the native country (gắn liền với quê hương)
B. connected with a country that controls another country (gắn liền với một quốc gia kiểm soát một quốc gia khác)
3. A
gradually (dần dần)
A. slowly, over a period of time (từ từ, trong một khoảng thời gian)
B. quickly, over a short time (nhanh chóng, trong một thời gian ngắn)
4. B
modernising (hiện đại hóa)
A. making something attractive (làm cái gì đó hấp dẫn)
B. making use of the latest technology, design, etc. (sử dụng công nghệ, thiết kế mới nhất, v.v.)
5. B
concern (mối quan tâm)
A. a feeling of satisfaction (cảm giác hài lòng)
B. a feeling of worry about something important (cảm giác lo lắng về điều gì đó quan trọng)