Read the article again and tick (✔) T (True) or F (False).
| T | F |
1. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18. |
|
|
2. A nail artist is an example of a job created by technology. |
|
|
3. In many jobs, people need to be able to use computers well. |
|
|
4. People can get job training in more ways than they could in the past.. |
|
|
5. There will be fewer changes in the world of work in the future. |
|
|
1. T | 2. T | 3. F | 4. F | 5. T |
1 - F. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18.
(Thanh thiếu niên nên cân nhắc con đường sự nghiệp của mình ngay khi đủ 18 tuổi.)
Thông tin: When you turn 15, you should start thinking seriously about your career.
(Khi bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình.)
2 – F. A nail artist is an example of a job created by technology.
(Thợ làm móng là một ví dụ về công việc được tạo ra bởi công nghệ.)
Thông tin: Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves.
(Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.)
3 - T. In many jobs, people need to be able to use computers well.
(Trong nhiều công việc, con người cần có khả năng sử dụng tốt máy tính.)
Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs.
(Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc.)
4 – T. People can get job training in more ways than they could in the past.
(Mọi người có thể được đào tạo nghề theo nhiều cách hơn trước đây.)
Thông tin: Training can be both face-to-face and online.
(Đào tạo có thể được thực hiện trực tiếp và trực tuyến.)
5 - F. There will be fewer changes in the world of work in the future.
(Sẽ có ít thay đổi hơn trong thế giới việc làm trong tương lai.)
Thông tin: In the future, there may be even more changes in the world of work.
(Trong tương lai, có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm.)